Tổng hợp bài tập This That These Those có đáp án [2022]

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Đại từ chỉ định “this that these those” được dùng phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện khá nhiều trong các đề thi. Bài tập về dạng này cũng vô cùng đơn giản và phổ biến. Hôm nay, Tự học IELTS xin gửi đến các bạn Tổng hợp các bài tập this that these those có đáp án nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng đại từ chỉ định, giúp bạn rèn luyện ngữ pháp một cách dễ dàng hơn.

1. Giới thiệu lý thuyết về đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định là gì? 

Trước tiên, Tự học IELTS sẽ nhắc lại cho bạn những khái niệm về Đại từ chỉ định.

This/That/These/Those là những Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra người, vật được nói đến.

Đại từ chỉ định luôn đứng trước danh từ. Trong một số trường hợp, Đại từ chỉ định không cần danh từ, tự nó có thể làm chủ ngữ trong câu.

➤ Ví dụ:

  • This is a book. (Đây là một quyển sách)
  • That is a dog. (Kia là một con chó)
  • These apples are very fresh. (Những trái táo này rất tươi)
  • Those cat are so cute. (Mấy con mèo kia thật dễ thương)

Xem thêm một số tài liệu giúp học tập hiệu quả:

Phân loại This/That/These/Those

Chúng ta có thể phân loại This/That/These/Those theo 2 nhóm như sau:

phan-loai-this-that-these-those
Phân loại This/That/These/Those

Ngoài ra ta cũng có thể phân loại This/That/These/Those theo cách sau:

  • ThisThese dùng cho người vật ở gần.
  • ThatThose dùng cho người vật ở xa.
dai-tu-chi-dinh-this-that-these-those
Đại từ chỉ định This/That/These/Those

Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

Đóng vai trò là đại từ trong câu nên việc đặt đại từ chỉ định phải tuân thủ các vị trí sau đây:

1. Đại từ chỉ định làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • This is my ball. (Đây là quả bóng của tôi).
  • That is my wife (Đó là vợ của tôi).

2. Đại từ chỉ định làm tân ngữ

Ví dụ:

  • I will never miss those (Tôi sẽ không bao giờ bỏ lỡ những điều đó).  
  • He didn’t ask for this. (Anh ấy không yêu cầu những điều này).

3. Đại từ chỉ định đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)

Ví dụ:

  • Can you tell me the effects of this job (Bạn có thể nói tôi nghe về hiệu quả của công việc này không).  
  • List the ingredients in that medicine . (Liệt kê các thành phần trong thuốc đó).

Cách dùng This/That/These/Those.

1. Dùng để chỉ người hoặc vật

➤ Ví dụ:

  • This book is mine. (Quyển sách này là của tôi)
  • That car is broken. (Cái xe kia bị hư)
  • These are pencils. (Đây là những cây viết chì)
  • Those shoes are very untidy. ( Mấy đôi giày kia bẩn quá)

2. Cụm từ chỉ thời gian (Time phrase)

  • ThisThese dùng để chỉ thời gian gần đây.
  • ThatThose dùng để chỉ thời gian ở xa.

➤ Ví dụ:

On that day, I will come and bring for you some gifts.

  • Để ngụ điều gì đó đang xảy ra hoặc đang  được đề cập tới, chúng ta thường dùng That.

➤ Ví dụ:

Look at that boy. He’s climbing a tree.

  • Để ngụ điều gì đó sắp sửa xảy ra hoặc điều chúng ta sắp nói, chúng ta sử dụng This.

➤ Ví dụ:

Hello? This is Peter speaking. Can I help you?

  • Từ This thường được dùng để mô tả thời gian và ngày trong tương lai hoặc thời gian / ngày tại thời điểm hiện tại như: morning, afternoon, evening, week, month, year.

➤ Ví dụ:

I’m busy all this day week.

3. Đề cập đến người

  • This dùng để giới thiệu một người nào đó, còn That được dùng để xác định một ai đó.

➤ Ví dụ:

This is John. He’s my brother.

Is that cap mine?

  • Trong việc nghe và trả lời điện thoại chúng ta dùng:

+ This để giới thiệu mình là ai.

+ This hoặc That để hỏi đầu dây bên kia là ai.

4. Chia sẻ hiểu biết hay thông tin mới

  • Chúng ta thường dùng that thay cho the để chia sẻ kiến thức, kể một câu chuyện nào đó hoặc giải thích vấn đề cho người nghe.

➤ Ví dụ:

You know that old man. He’s my new teacher.

  • Chúng ta dùng this thay cho a / an để chỉ điều gì đó quan trọng hoặc trong thời điểm hiện tại, giới thiệu nhân vật mới hoặc chi tiết mới trong câu chuyện cho người nghe.

➤ Ví dụ:

I receive this new in the morning.

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài tập this that these those có đáp án

Một số bài tập minh hoạ

1. Can you bring me ____magazine, I want to read it before I go to bed.
2. My mother likes____ vase, the one over there. She said she bought it at the bazaar.
3. ____batteries in my hand are the most powerful.
4. I never liked____ silk flowers, the ones they sell on the bridge.
5. ____are my children’s toys, I am surprised they are in that basket.
6. Here, take____ pill and you will feel better by the morning.
7. It’s very delicious! In fact,____ is the best spaghetti I have had in my life.
8. Take the wheel, I am going to take a look at____ noise in the back.
9. ____shoes are so old, I didn’t even know they were there.
10. I don’t feel comfortable at ____place, I think I will go home.

Đáp án bài tập this that these those

12345678910
ThatThatTheseThoseThoseThis ThisThatThoseThis

Hy vọng rằng bài tập This That These Those có đáp án mà Tự học IELTS đã tổng hợp ở trên sẽ hữu ích đối với các bạn. Chúng tôi sẽ luôn cố gắng cung cấp cho các bạn nhiều tài liệu hơn để hỗ trợ các bạn một cách tốt nhất trong quá trình học. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

Tự học IELTS

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.