Tổng hợp mẫu những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Tiếng Anh là cầu nối giúp người với người ở những đất nước khác nhau có thể giao thông và cùng hợp tác phát triển sự nghiệp. Sử dụng tiếng Anh giao tiếp thành thạo giúp người đi làm không chỉ tự tin mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Trong bài viết hôm nay, tuhocielts.vn sẽ Tổng hợp mẫu Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Hãy cùng theo dõi để tham khảo nhé.

1. Tại sao người đi làm cần học tiếng Anh?

Tiếng anh đã trở thành một công cụ thiết yếu trong công việc hàng ngày. Dù công việc nào, lĩnh vực gì thì khả năng tiếng anh tốt cũng luôn giúp cho công việc hiện tại được thuận lợi hơn, và mở ra nhiều cơ hội tốt trong tương lai lâu dài.

cách học tiếng anh hiệu quả cho người đi làm
cách học tiếng anh hiệu quả cho người đi làm

Nhu cầu tiếng Anh của người đi làm:

  • Giao tiếp, làm việc bằng tiếng anh với các công ty, đối tác, khách hàng và những đối tượng có yếu tố nước ngoài khác
  • Giao dịch, làm việc với email, báo cáo, văn bản đọc hiểu bằng tiếng anh, nắm bắt các nội dung công việc bằng tiếng anh
  • Công tác, du lịch nước ngoài
  • Học tập, nghiên cứu phát triển năng lực bằng tiếng anh
  • Nâng cao trình độ tiếng anh nói chung cho nhiều mục đích sử dụng

Bạn có thể tham khảo: 10 trang Web học tiếng Anh miễn phí cho người đi làm

Để giúp người đi làm dễ dàng tra cứu, học tập và vận dụng các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường công sở, hãy cùng theo dõi các mẫu câu mà tuhocielts.vn đã tổng hợp.

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những câu nói phổ biến thường sử dụng (General phrases)

  • How long have you worked here?
    Anh đã làm ở đây bao lâu rồi?
  • I’m going out for lunch.
    Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa
  • I’ll be back at 1.30.
    Tôi sẽ quay lại lúc 1:30
  • How long does it take you to get to work?
    Anh đi đến cơ quan mất bao lâu?
  • The traffic was terrible today.
    Giao thông hôm nay thật kinh khủng
  • How do you get to work?
    Anh đến cơ quan bằng gì?
  • Here’s my business card.
    Đây là danh thiếp của tôi.

3. Sử dụng khi vắng mặt tại cơ quan (Absence from work)

  • She’s on maternity leave.
    Cô ấy đang nghỉ đẻ.
  • He’s off sick today.
    Anh ấy hôm nay bị ốm.
  • He’s not in today.
    Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
  • She’s on holiday.
    Cô ấy đi nghỉ lễ rồi.
  • I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today.
    Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được.

4. Sử dụng khi làm việc với khách hàng (Dealing with customers)

  • He’s with a customer at the moment.
    Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
  • I’ll be with you in a moment.
    Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.
  • Sorry to keep you waiting.
    Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
  • Can I help you?
    Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
  • Do you need any help?
    Anh/chị có cần giúp gì không?
  • What can I do for you?
    Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
  • He’s in a meeting.
    Anh ấy đang họp.
  • What time does the meeting start?
    Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
  • What time does the meeting finish?
    Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
  • The reception’s on the first floor.
    Quầy lễ tân ở tầng một.
  • I’ll be free after lunch.
    Tôi rảnh sau bữa trưa.
  • She’s having a leaving-do on Friday.
    Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.
  • She’s resigned.
    Cô ấy xin thôi việc rồi.
  • This invoice is overdue.
    Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.
  • He’s been promoted.
    Anh ấy đã được thăng chức.
  • Can I see the report?
    Cho tôi xem bản báo cáo được không?
  • I need to do some photocopying.
    Tôi cần phải đi photocopy.
  • Where’s the photocopier?
    Máy photocopy ở đâu?
  • The photocopier’s jammed.
    Máy photocopy bị tắc rồi.
  • I’ve left the file on your desk.
    Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.

5. Các vấn đề về công nghệ thông tin (IT problems)

  • There’s a problem with my computer.
    Máy tính của tôi có vấn đề.
  • The system’s down at the moment.
    Hiện giờ hệ thống đang bị sập.
  • The internet’s down at the moment.
    Hiện giờ mạng đang bị sập.
  • I can’t access my email.
    Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
  • The printer isn’t working.
    Máy in đang bị hỏng.

6. Tình huống kiểm tra hàng hóa

  • We demanded that before delivering, the goods should be tested and inspected.

Trước khi bàn giao hàng hóa, chúng tôi cần yêu cầu kiểm tra thật kỹ hàng hóa.

  • We only inspect the cargo with to be discharged here.

Chúng tôi chỉ cần kiểm tra phần hàng hóa cần bốc dỡ trên tàu thôi.

  • Shall we discuss the question of inspection?

Chúng ta sẽ cúng nhau thảo luận các vấn đề cần kiểm tra?

  • It is not easy to do the commodity inspection.

Để kiểm tra hàng hóa là một ddiều không hề dễ dàng.

  • The commodities which are judged substandard after shall not be permitted to be exported.

Các loại hàng hóa không đạt tiêu chuẩn đã đề ra sẽ không được xuất khẩu.

  • Where do you want to re-inspect the goods?

Ngài muốn kiểm tra hàng hóa ở phần nào

Học tiếng Anh cho người đi làm
Học tiếng Anh cho người đi làm
  • The samples should meet the requirements of the criteria.

Các mặt hàng mẫu cần phải đáp ứng được tiêu chuẩn đã đề ra từ trước

  • The method of ship is basically visual.

Phương pháp chủ yếu đẻ kiểm tra các mặt hàng hóa trên tàu là nhờ vào sự quan sát.

  • I am afraid there can have been some disputes over the result of the inspection.

Tôi e rằng theo kết quả đã kiểm tra hàng hóa trên tàu có vài vấn đề gây tranh cãi.

  • How do we define the inspection rights?

Chúng ta định nghĩa các quyền về kiểm tra hàng hóa trên tàu ra sao?

7. Tình huống vận chuyển hàng hóa

  • Do you want the goods to go by sea or by air?

Ngài muốn vận chuyển các mặt hàng bằng đường thủy hay đường không?

  • We will have to cancel if we do not get that order in soon.

Chúng tôi sẽ hoãn nếu đơn đặt hàng đến muộn.

  • How fast could we have this order if shipped by air?

Đường hàng không có giúp chúng tôi nhận hàng nhanh hơn không

  • Please make sure you mark the shipment for “careful handling”.

Ông vui lòng ghi chú rằng “vận chuyển cẩn thận”

  • Now we’d better have a brief talk about the shipment.

Giờ chúng ta nên tra đổi ngắn gọn về hàng hóa cần được vận chuyển.

  • How would you like this order shipped?

Ngài cần đơn hàng này được vận chuyển ra sao?.

8. Tình huống làm việc nhóm

Xem thêm bài viết: 89 câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày lịch thiệp cần phải biết

  • I would like to introduce all of you to the new member of our group.

Tôi hân hạnh giới thiệu toàn thể các bạn với những thành viên mới trong nhóm của chúng ta.

  • We are glad you join us.

Chúng tôi lấy làm vinh dự khi có cậu cùng tham gia.

  • Can we talk a little bit about the project?

Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?

  • We are going to need all people’s input on that project.

Chúng tôi cần sự đóng góp của tất cả mọi người cho đề án đó.

  • We have about 20 minutes for questions and discussion.

Chúng ta có 20 phút cho các câu hỏi và thảo luận.

  • Can you talk about what plans we have for the future?

Anh có thể nói đôi điều về những kế hoạch sắp tới của chúng ta không?

  • If we brainstorm about a problem, we can get many different new ideas and find a solution.

Nếu cùng động não về một vấn đề, chúng ta sẽ có được nhiều ý tưởng khác nhau và tìm được cách giải quyết.

  • The individuals of a team should learn to cooperate with each other.

Các cá nhân trong đội nên học cách hợp tác với nhau.

  • Keep to the point, please.

Xin đừng đi lạc đề.

  • That sounds like a fine idea.

Nó có vẻ là một ý tưởng hay.

9. Tình huống gọi/ nghe điện thoại

9.1. Khi bạn là người gọi điện

  • Good morning/afternoon/evening.  This is (your name) at/ calling from (company name).  Could I speak to ….?

Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với…. được không?

  • Can I leave a message for him/her?

Tôi có thể để lại lời nhắn được không?

  • Could you tell him/her that I called, please?

Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không?

  • Could you ask him/her to call me back, please?

Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi được không?

  • Okay, thanks.  I’ll call back later.

Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.

  • I think we have a bad connection.  Can I call you back?

Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không?

  • I’m sorry, we have a bad connection.  Could you speak a little louder, please?

Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Anh/ chị có thể nói to hơn một chút được không ạ?

  • Thank you very much.  Have a good day.

Cám ơn rất nhiều. Chúc anh/ chị ngày làm việc vui vẻ.

  • Thanks for your help.

Cám ơn bạn đã giúp đỡ.

9.2. Khi bạn là người nhận điện thoại

  • Company aroma, this is ….  How may I help you?

Bạn đang gọi đến công ty aroma, tôi là…  Tôi có thể  giúp gì cho bạn?

  • Marketing department, Thùy speaking.

Phòng tiếp thị xin nghe, tôi là Thùy.

  • May I have your name please?

Tôi có thể xin tên anh được không?

  • May I ask who am I speaking with?

Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?

  • Sure, let me check on that.

Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.

  • Sure, one moment please.

Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.

Cách học tiếng Anh hiệu quả cho người đi làm
Cách học tiếng Anh hiệu quả cho người đi làm
  • Can I put you on hold for a minute?

Bạn có thể giữ máy một lát không?

  • Do you mind holding while I check on that.

Phiền anh/ chị giữ máy để tôi kiểm tra.

  • He’s/she’s not available at the moment.  Would you like to leave a message?

Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

  • He’s/she’s out of the office right now.  Can I take a message?

Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?

  • Is there anything else I can help you with?……Okay, thanks for calling.

Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không? … Cám ơn anh/ chị đã gọi đến. 

Ngoài các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong các tình huống cụ thể trên, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng, mẫu câu giao tiếp trong môi trường thương mại.

Bạn có thể tham khảo:
Review ngành tiếng Anh thương mại – Kinh nghiệm học và tài liệu
Từ vựng tiếng Anh thương mại – Thuật ngữ chuyên ngành PDF

10. Cách học tiếng Anh hiệu quả cho người đi làm

Người đi làm là những người thường không thể sắp xếp thời gian cho việc học. Vì vậy học như thế nào là hiệu quả cho người đi làm là một trong những câu hỏi được quan tâm nhất.

Để học một cách hiệu quả, bạn có thể tận dụng các website học tập miễn phí, xem các kênh truyền hình bằng tiếng Anh, đọc thật nhiều sách tiếng Anh, luyện nói mọi lúc mọi nơi để tranh thủ tối đa thời gian tiếp xúc và rèn luyện với tiếng Anh.

Bạn cũng có thể tìm đến trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín và lựa chọn chương trình được thiết kế phù hợp với người đi làm. Nếu quá bận rộn với công việc, bạn có thể lựa chọn khóa học 1 kèm 1 tại trung tâm tiếng Anh cho người đi làm, đảm bảo sự chủ động về thời gian, đạt hiệu quả tối đa trong mỗi buổi học.

Bên cạnh học các mẫu câu giao tiếp thông dụng cho người đi làm mà tuhocielts.vn đã tổng hợp. Đừng quên chăm chỉ luyện thêm các kỹ năng speaking, listening, phát âm,…để hoàn thiện tiếng Anh của mình hơn nhé. Hy vọng bài viết đã mang thông tin hữu ích đến các bạn. Chúc các bạn học tốt.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.