Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Nếu bạn là sinh viên ngành Y hay bạn vào một số bệnh viện tầm cỡ quốc tế, thì việc cần có một vốn từ vựng tiếng Anh về bệnh viện cơ bản là điều rất quan trọng. Ít nhất là việc đủ để hiểu được các tên của một số dòng thuốc cơ bản, một số dòng bệnh và đơn giản là việc kiếm tìm thuận lợi một số phòng bạn dưới bệnh viện.

Trong bài viết sau đây, Tuhocielts.vn xin chia sẻ danh sách từ vựng tiếng Anh trong bệnh viện ngay sau đây. Cùng học nhé các bạn.

1. Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

1.1. Các loại bệnh viện tiếng Anh

Bệnh viện bao gồm rất nhiều loại khác nhau, bao gồm một số bệnh viện chuyên khoa chữa trị một số bệnh khác nhau. Các loại bệnh viện tiếng Anh được gọi như thế nào?

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
  • Hospital(n): Bệnh Viện
  • Mental hospital: Bệnh Viện tâm thần
  • General hospital: Bệnh Viện đa khoa
  • Field hospital: Bệnh Viện dã chiến
  • Nursing home: Bệnh Viện dưỡng lão
  • Cottage hospital: Bệnh Viện tuyến trong
  • Orthopedic hospital: Bệnh Viện chỉnh hình
  • Children hospital: Bệnh Viện nhi
  • Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu
  • Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản

>>> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

1.2. Các khoa trong bệnh viện bằng tiếng Anh

Trong bệnh viện, có rất nhiều phòng ban với những chức năng đảm nhiệm khác nhau. Cùng khám phá tham quan tiếng Anh trong bệnh viện những phòng bạn này là gì nhé.

  • Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Discharge Office: phòng làm hồ sơ ra viện
  • Blood bank: bank máu
  • Canteen: nhà ăn bệnh viện
  • Cashier’s: quầy thu tiền
  • Central sterile supply: phòng tiệt trùng
  • Consulting room: phòng khám
  • Coronary care unit: doanh nghiệp chăm sóc mạch vành
  • Day operation unit: doanh nghiệp phẫu thuật dưới ngày
  • Delivery(n): phòng sinh nở
  • Dispensary room: phòng phát thuốc
  • Housekeeping(n): phòng tạp vụ
  • Emergency room: phòng cấp cứu
  • Isolation room: phòng cách ly
  • Laboratory(n): phòng xét nghiệm
  • Waiting room: phòng đợi
  • Mortuary(n): nhà xác
  • On-call room: phòng trực
  • Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Medical records department: phòng lưu trữ giấy tờ bệnh án

1.3. Các chuyên khoa dưới bệnh viện

Tương tự như phòng ban và những mẫu bệnh viện, chuyên khoa là điều chẳng thể thiếu tại ngành nghề này. Cùng tham quan, trong bệnh viện tiếng Anh, những chuyên khoa được đặt tên là gì nhé.

  • Accident and Emergency Department: khoa ở nạn và cấp cứu
  • Anesthesiology(n): chuyên khoa gây mê
  • Allergy(n): dị ứng học
  • Andrology(n): Nam khoa
  • Cardiology(n): khoa tim
  • Dermatology(n): chuyên khoa da liễu
  • Dietetics: khoa dinh dưỡng
  • Diagnostic imaging department: khoa chẩn đoán hình ảnh y học
  • Endocrinology(n): khoa nội tiết
  • Gynecology(n): phụ khoa
  • Gastroenterology(n): khoa tiêu hoá
  • Geriatrics(n): lão khoa
  • Haematology(n): khoa huyết học
  • Internal medicine: nội khoa
  • Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
  • Nephrology(n): thận học
  • Neurology(n): khoa thần kinh
  • Oncology(n): ung thư học
  • Odontology(n): khoa nha
  • Orthopaedics(n): khoa chỉnh hình

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Một số mẫu câu bằng tiếng Anh hay được dùng trong bệnh viện

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Tất nhiên, học từ vựng về bệnh viện để có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp. Sau đây là những dòng câu bằng tiếng Anh dưới bệnh viện hay được sử dụng.

  1. I ‘d like to see a doctor. Tối muốn gặp bác sĩ.
  2. Do you have an appointment? Bạn đã đặt lịch hẹn trước chưa?
  3. Is it urgent? Có khẩn cấp không?
  4. Do you have private medical insurance? Bạn có bảo hiểm y tế tư nhân không?
  5. Please take a seat! Xin mời ngồi.
  6. The doctor is ready to see you now. Bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay bây giờ.
  7. What are your symptoms? Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?
  8. Breathe deeply, please! Hít thở sâu nào.
  9. Let me examine you. Roll up your sleeves, please. Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
  10. You must be hospitalized right now. Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
  11. I’ve been feeling sick. Dạo mới đây tôi cảm thấy mệt.
  12. I’m having difficulty breathing. Tôi đang bị khó thở.
  13. I’m in a lot of pain. Tôi đang rất đau.
  14. I’ll test your blood pressure. Để tôi rà soát huyết áp giúp bạn.
  15. You ‘re suffering from high blood pressure. Bạn đang bị huyết áp cao.

Gợi ý xem thêm:
👍 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
👍 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing
👍 Từ vựng tiếng Anh về trường học

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về bệnh viện hiệu quả

Để học từ vựng nhanh hơn, chúng ta có thể dùng một số đoạn hội thoại trên để thực hành. Và quá trình giao tiếp cứ đòi hỏi vốn từ được bổ sung thường xuyên thì giao tiếp mới có thể trơn tru và linh hoạt. Một dưới một số mẹo vặt giúp bạn chinh phục vốn từ vựng mau chóng và hiệu quả đắt đó là mẹo vặt dùng truyện chêm.

Phương pháp học từ vựng bằng truyện chêm là phương thức nạp từ vựng qua những câu chuyện và tình huống, giống như khi học từ vựng tiếng Việt vậy.

Để hiểu rõ hơn về mẹo vặt học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm, cùng tham quan ví như trong đây nhé.

Ví dụ:

Dạo cách đây không lâu, Hoa thấy trên da bị nổi một số mụn đỏ, Hoa có ra hiệu thuốc tìm thuốc nhưng không có dấu hiệu thuyên giảm. Vì vậy, Hoa quyết định đến Dermatology hospital để khám bệnh. Khi đến consulting room , bác sĩ hỏi symptoms của Hoa và tham quan xét bệnh tình. Sau đó, bác sĩ phát cho Hoa một đơn thuốc và dặn cô ấy đi ra dispensary room để nhận thuốc. Cuối cùng, khi hoàn thành hết hồ sơ, Hoa ra Cashier’s để chi trả tiền.

Trong ví như trên, những từ vựng tiếng Anh về bệnh viện được chèn vào câu chuyện đi khám bệnh của Hoa. Dựa vào ngữ cảnh, bạn có thể đoán nghĩa những từ được chèn vào như sau:

  • Dermatology hospital: bệnh viện da liễu
  • Consulting room: phòng khám
  • Symptoms: triệu chứng
  • Dispensary room: phòng lấy thuốc
  • Cashier’s: khu chi trả

Nhờ vào ngữ cảnh của câu chuyện, những từ mới được chèn vào một cách tự nhiên, đi theo diễn biến câu chuyện. Từ đó, việc nhớ những từ mới này trở cần phải nhanh và lâu hơn nhờ tạo được ấn tượng sâu ngay tính từ lúc học từ lần đầu.

4. Đoạn hội thoại cơ bản khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

4.1. Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 1

Receptionist: Good morning. How can I help you? 

(Xin chào buổi sáng. Tôi có thể giúp được gì?)

Patient: Hi. I need to see a doctor in gastroenterology.

(Xin chào. Tôi cần gặp bác sĩ khoa tiêu hóa)

Patient: I’ve had diarrhea for 2 days.

(Tôi đã bị tiêu chảy 2 ngày nay rồi)

Receptionist: Oh. It’s bad. ck. Oh!  A doctor is available right now to see you. 

(Thật là tệ quá. Để tôi kiểm tra xem nào. Ồ! Một bác sĩ có sẵn ngay bây giờ để gặp bạn.)

Patient: Thanks

(Xin cảm ơn)

4.2. Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 2

Doctor: Hi.Good morning, what is troubling you? Which part of you hurts?

(Xin chào. Chào buổi sáng? Bạn bị làm sao thế? Bạn bị đau ở phần nào?)

Patient: I’ve been having an awful stomach recently.

(Gần đây tôi đau bụng rất nặng)

Doctor: Don’t worry. Let me examine you. When I press here, does it hurt?? 

(Đừng lo lắng. Để tôi khám cho bạn nhé. Khi tôi ấn vào đây, bạn có bị đau không?)

Patient: Yes, a little bit. But it hurts badly on the upper right

(Có một chút đấy. Nhưng tôi đau hơn ở phía trên bên phải)

Doctor: I’m going to give you an injection to ease your paint first.  After that, since you have gastritis, I will give you some antibiotics. 

(Tôi sẽ cho bạn một mũi tiêm giảm đau trước. Sau đó, vì bạn bị viêm dạ dày, tôi sẽ cho bạn uống thuốc kháng sinh.)

4.3. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 3

Doctor: Good morning, what irritates you? 

(Chào buổi sáng, bạn bị làm sao thế?)

Patient: I’m breathing poorly and have very little energy.

(Tôi khó thở và cảm thấy mất sức)

Doctor: Do you use any medications?

(Bạn có đang sử dụng thuốc nào không)

Patient: No.

(Không)

Doctor: Do you have any other symptoms recently? 

(Vậy bạn có triệu chứng nào khác dạo gần đây không?)

Patient:  I’ve had a sore throat since 5 days ago.

(Tôi bị đau họng từ 5 ngày trước)

Doctor: Okay. I’ll check your blood pressure, and you’ll also require a blood test.  Then, I’m going to prescribe you some antibiotics.

(Được rồi, tôi sẽ đo huyết áp của bạn và bạn cũng cần kiểm tra máu nữa. Sau đó, tôi sẽ kê thuốc kháng sinh cho bạn.)

4.4. Hội thoại đặt lịch hẹn gặp bác sĩ

A: Hi, I’d like to see the doctor, please.

(Xin chào, làm ơn tôi cần gặp bác sĩ.)

B: Do you have a scheduled appointment??

(Ông lịch hẹn chưa?)

A: No.

(Chưa.)

B: When would you like to schedule a meeting?

(Ông muốn một cuộc hẹn khi nào?)

A: Is it doable today?

(Liệu ngày hôm nay có được không?)

B: Yes, today is fine. What time would you like?

(Vâng, hôm nay được ạ. Ông muốn lúc mấy giờ ạ?)

A: As soon as possible. My stomach hurts a lot.

(Càng sớm càng tốt. Bụng tôi đau rất nhiều.)

B: Wait a second, please. I’ll see if the doctor is available now.

(Xin ông hãy chờ cho một chút. Tôi sẽ đi xem bác sĩ bây giờ có rảnh không ngay bây giờ .)

A: Ok, thanks.

(Được, cảm ơn.)

B: Sorry, She’s with a patient right now. It’s probably going to be about another 10 minutes. Would you mind waiting a little longer?

(Xin lỗi, bà ấy đang có bệnh nhân bây giờ. Nó có lẽ sẽ mất khoảng 10 phút nữa. Ông không thấy phiền đợi thêm một lát nữa chứ ạ?)

A: No problem.

(Không sao.)

B: Please let me see your insurance card.

(Vui lòng cho tôi xem thẻ bảo hiểm của ông?)

A: Here you are.

(Nó đây)

B: Thank you. That’s going to be Mr. Ken 10 dollars for today’s visit.

(Cảm ơn . Phí của Mr. Ken là 10 đô-la cho lần khám ngày hôm nay.)

A: Really? I didn’t think it will be that much.

(Thật sao? Tôi đã không nghĩ là nó tốn nhiều đến thế)

B: I understand how you feel.

(Tôi hiểu mà.)

A: Ok. I’ll pay with cash.

(Được rồi. Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.)

4.5. Hội thoại hỏi về các triệu chứng

A: Hi, Sara. What seems to be the matter?

(Chào Sara. Trông cô có vẻ không khỏe.)

B: I’ve been feeling pretty ill for a few days now.

(Mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm.)

A: Please, describe your symptoms.?

(Vui lòng miêu tả triệu chứng của bạn?)

B: I feel cold, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and exhausted

(Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn nôn, ngoài ra còn bị chóng mặt và kiệt sức.)

A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day?

(Nghe có vẻ như cô bị mất nước. Cô có cảm thấy khát nước không?)

B: Yes. I can’t seem to drink enough.

(Vâng có. Tôi cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.)

A: Have you been drinking plenty of water?

(Cô có uống nhiều nước không?)

B: No, just soda.

(Không, chỉ nước ngọt mà thôi.)

A: Ok. Well, we’ll have a nurse take some blood in a few minutes. First, let me feel your
pulse.

(Được rồi. Chúng tôi sẽ bảo y tá lấy máu của cô để xét nghiệm. Đầu tiên để tôi bắt mạch cho cô đã.)

B: Thank you.

(Cảm ơn.)

4.6. Hội thoại tiếng Anh về đi khám bệnh

A: Hello, Lyn

(Chào Lyn.)

B: Hi doctor.

(Chào bác sĩ.)

A: How are you feeling?

(Chị cảm thấy thế như nào?)

B: I’m not feeling well.

(Tôi cảm thấy không được khỏe.)

A: What is troubling you?

(Có vấn đề gì với chị vậy?)

B: Both my head and stomach hurt.

(Cả đầu và bụng tôi đều đau.)

A: Where does it hurt?

(Đau ở chỗ nào vậy?)

B: Here

(Ở đây)

A: Do you have a fever?

(Chị có bị sốt không?)

B: I don’t think so.

(Tôi nghĩ là không.)

A: OK. Let me look at your throat. Open your mouth. Oh! Your throat is red. Does it hurt?

(Được rồi, để tôi kiểm tra cổ họng cho chị. Chị hãy mở miệng ra nào. Ồ! Họng chị sưng đỏ rồi. Nó có đau không?)

B: Yes, it’s sore.

(Vâng, họng tôi đau.)

A: When did it begin to feel like this?

(Từ lúc nào nó bắt đầu như thế này?)

B: 2 weeks ago

(2 uần trước.)

A: I think you have a virus. I think you have the flu. I’m going to give you the prescription for some medicine.

(Tôi nghĩ chị bị nhiễm vi-rút rồi. Tôi nghĩ chị bị bệnh cúm. Tôi sẽ kê đơn cho chị vài loại thuốc.)

B: Thanks.

(Cảm ơn.)

A: Try to get some rest. Be sure to drink a lot of water and orange juice.

(Hãy cố gắng nghỉ ngơi. Đảm bảo là chị uống nhiều nước lọc với nước cam nhé!)

5. Bài tập liên quan đến chủ đề bệnh viện

Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

Lyn visits the doctor to get the results of several test. (Lyn đến gặp bác sĩ để nhận kết quả xét nghiệm)

Receptionist: Hello. Good morning, _________ (1) _________

Lyn: Yes I do. My name is Lyn and my appointment is at 11 am.

Receptionist: Yes, thank you. _________ (2) _________ and doctor will see you as soon as she is free.

Lyn: Thanks.

Receptionist: Ms Lyn, _________ (3) _________

Doctor: Hi. Good morning Lyn. Here is your blood test result.

Lyn: I hope that everything is fine

Doctor: Yes. There are no major problems except your level of blood sugar is quite high. You should try not to eat too much sugar and sweety food regularly.

Lucy: Yes, _________ (4) _________ to help reduce the level of blood sugar

Doctor: No. It isn’t too high so it would be better for you to lead a healthier lifestyle rather than take medicine.

Lucy: Ok, thank you for your advice.

a) Which option is the best to fill in the first blank?

  • Do you have an appointment?
  • How are you feeling?
  • What is the matter?
  • Do you want me to diagnose you?

b) Which option is the best to fill in the second blank?

  • Please take a seat in the waiting room
  • Please come back in the afternoon.
  • Please go outside
  • Do return tomorrow, please

c) Which option is the best to fill in the third blank?

  • take a seat, please.
  • let me examine you now.
  • please go to consulting room one.
  • tell me your symptoms, please.

d) Which option is the best to fill in the fourth blank?

  • Can you diagnose me?
  • Can I get the result?
  • Will I be ok to go to work
  • Can you prescribe me some medicine

Đáp án

a – Do you have an appointment?

b – Please take a seat in the waiting room

c – please go to consulting room one.

d – Can you prescribe me some medicine

Vậy là mình vừa chia sẻ xong chủ đề từ vựng tiếng Anh về bệnh viện. Để biết thêm nhiều từ vựng tiếng anh theo chủ đề khác nhau cùng với một số mẹo vặt học từ vựng bạn có thể tham khảo thêm Tuhocielts.vn nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Bài viết liên quan