Tổng hợp cấu trúc và cách dùng của câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường xuyên dùng câu mệnh lệnh để yêu cầu ai đó làm gì. Trong bài viết hôm nay, tuhocielts.vn sẽ bật mí cho bạn tổng hợp cấu trúc và cách dùng của câu mệnh lệnh trong tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa câu mệnh lệnh, yêu cầu

Câu mệnh lệnh là loại câu đưa ra các chỉ dẫn hoặc lời khuyên, đồng thời thể hiện một mệnh lệnh, sự sai khiến, định hướng hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh còn được gọi là “jussive” hoặc “directive”. Tùy thuộc vào cách truyền đạt, một câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm.

Ngoại trừ trường hợp đặc biệt, câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là người nghe, nhưng điều này không áp dụng với câu mệnh lệnh ở dạng gián tiếp.

Câu mệnh lệnh trong ngữ pháp tiếng Anh
Câu mệnh lệnh trong ngữ pháp tiếng Anh

Ví dụ:

  • Open the door, Susie. Let me in, right now! (Mở cửa ra, Susie. Để tôi vào đó, ngay bây giờ!)
  • Annie told Susie to open the door. (Annie bảo Susie mở cửa.)

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Phân loại câu mệnh lệnh, yêu cầu

2.1. Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp

Có rất nhiều loại câu mệnh lệnh với nhiều đặc điểm ngữ pháp cần lưu ý.

Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng

Khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó, chúng ta dùng một động từ nguyên thể mà không cần chủ ngữ. Dạng câu này là phổ biến nhất trong các dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh và thường được lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

  • It’s cold, put some more clothes on and turn off the fan. (Lạnh đấy, mặc thêm áo vào và tắt quạt đi.)
  • Get up and make breakfast for me! (Thức dậy và làm bữa sáng cho mình đi!)

Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định

Ở dạng câu phía trên, chủ ngữ là được ngầm hiểu là người nghe. Dạng câu đầy đủ của nó là một câu yêu cầu có đối tượng chỉ định. Chúng ta chỉ cần chỉ rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai.

Ví dụ:

  • Students from class 6A1, move to the soccer field. (Học sinh lớp 6A1, di chuyển về phía sân đá bóng.)
  • Watch where you’re going, children! (Đi đứng cẩn thận chứ, mấy đứa!)

Bên cạnh đó, dạng câu này cũng có thể sử dụng nhằm thêm vào sắc thái mạnh mẽ hơn cho câu mệnh lệnh, hoặc cũng có thể biểu thị sự tức giận. Vì mang nét bắt buộc và biểu thị tính trực tiếp cao, chúng ta không nên sử dụng với những người ngang hàng hoặc có vị trí cao hơn.

Lưu ý: Chúng ta có thể gặp cách diễn đạt này trong văn viết, nhưng trong văn nói, cách diễn đạt này ít khi sử dụng hơn dạng 1.

Xem thêm các bài viết liên quan:

Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Do

Câu yêu cầu với trợ động từ “do” mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động. Cấu trúc câu tương đối đơn giản, bạn chỉ cần dùng “do” với một động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • Do make sure you prepare the materials and finish your homework before the next class. (Các em nhớ chuẩn bị tài liệu và hoàn thành bài tập về nhà trước buổi học tới nhé.)
  • I know you cannot do it easily, but do try your best! (Tôi biết bạn không thể làm việc đó một cách dễ dàng, nhưng hãy cứ cố gắng nhất có thể nhé!)

Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Please

Để câu cầu khiến không bị nặng nề và lịch sự hơn, chúng ta có thể sử dụng từ “please” ở đầu hoặc cuối câu. “Please” có nghĩa là “làm ơn”, thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một người lạ hoặc có vai vế cao hơn mình.

Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Please
Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Please

Ví dụ:

  • Please stand in line and wait for your order. (Làm ơn hãy xếp hàng và đợi lấy đồ của bạn.)
  • Keep silent and take notes of what’s on the board, please. (Làm ơn hãy giữ trật tự và ghi bài vào vở.)

Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi

Khi đưa ra mệnh lệnh, người nói thường có xu hướng đặt câu yêu cầu dạng câu hỏi để đặt bớt áp lực lên người nghe. Các động từ tình thái như Can, Could, May,… thường được sử dụng trong dạng câu này. 

Ngoài ra, các trợ động từ như Would, Will,… cũng được dùng phổ biến để tăng mức độ lịch sự.

Ví dụ:

  • Could you show me the way to the post office? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến bưu điện được không?)
  • Would you call me tomorrow to discuss this issue again? (Bạn có thể gọi điện thoại cho tôi vào ngày mai để bàn lại vấn đề này được không?)

Trong trường hợp, các động từ khuyết thiếu làm giảm sắc thái mệnh lệnh yêu cầu của câu chứ không phải hỏi về khả năng của người nghe. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể thêm PLEASE vào sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu để tăng tính lịch sự và thể hiện ý nài nỉ. 

Ví dụ:

  • Can you please cook dinner for me? I am very tired. (Tối nay anh nấu bữa tối được không? Em rất mệt.)
  • Will you not to talk too loudly please? (Anh làm ơn có thể đừng nói chuyện quá to được không?)

Xem thêm các bài viết liên quan:

Câu mệnh lệnh, yêu cầu ở dạng phủ định

Đây là dạng tương tự như câu yêu cầu thông dụng với động từ nguyên thể, nhưng người nói không muốn người nghe làm điều gì đó.

Công thức chung:

Do + not + V

Ví dụ:

  • Do not cross the road while looking at your phone. (Đừng băng qua đường khi đang nhìn chằm chằm vào điện thoại.)
  • Do not forget to feed the dog today, son. (Đừng quên cho con cún ăn hôm nay nhé, con trai.)

Chúng ta cũng có thể thêm PLEASE vào sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu để tăng tính lịch sự và thể hiện ý nài nỉ. 

Ví dụ:

  • Please don’t smoke here! (Xin đừng hút thuốc ở đây!)
  • Please do not touch the item. (Xin không chạm vào hiện vật.)

Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng đặc biệt

No + V-ing

Ở trường hợp này, mặc dù cũng là câu khẳng định, nhưng thay vì sử dụng động từ nguyên thể, chúng ta sẽ dùng động từ ở dạng V-ing để kết hợp với “No” ở đầu câu, tạo thành câu mệnh lệnh.

Sắc thái sẽ mang hàm ý nhấn mạnh hơn so với cách dùng động từ nguyên thể, và thường được dùng để biểu thị lệnh cấm (ví dụ ở những nơi công cộng, văn phòng,…). 

Ví dụ:

  • No parking. (Cấm đỗ xe.)
  • No littering. (Cấm vứt rác.)
Let + O + V

Cấu trúc này cũng mang hàm ý ra lệnh cho ai đó, nhưng với sắc thái nhẹ nhàng, và thường đối tượng được nhắc tới là người nói hoặc người thứ ba nào đó mà không phải là người nghe.

Ví dụ:

  • Let me think twice. (Để tôi nghĩ kỹ đã.)
  • Let them do this. (Hãy để họ làm việc này.)

2.2. Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp

Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định

Câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, đề nghị thường sử dụng các động từ như “ask”, “tell”, “order”. Tân ngữ trong dạng câu này thường được xác định rõ ràng.

Công thức chung:

S + ask/tell/order + O + to V

Ví dụ:

  • Susie asked Annie to drop by the teachers’ office with her. (Susie bảo Annie cùng ghé qua văn phòng giáo viên với cô.)
  • The king ordered his army to stop attacking. (Vị vua ra lệnh cho quân đội của ngài ngừng tấn công.)

Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định

Cấu trúc câu yêu cầu, mệnh lệnh ở dạng phủ định chỉ khác câu khẳng định ở chỗ cần thêm từ “not” vào đằng sau tân ngữ.

Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp
Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp

Công thức chung:

S + ask/tell/order + O + not + to V

Ví dụ:

  • My father told my sister not to hang out with strange people. (Cha tôi bảo em gái tôi không được đi chơi với người lạ.)
  • The doctor asked the patient not to leave the room until the nurse came. (Bác sĩ bảo bệnh nhân không được rời khỏi phòng cho đến khi y tá tới.)

Xem thêm các bài biết liên quan:

3. Bài tập và đáp án

3.1. Bài tập

Chọn đáp án đúng.

  1. No _____

         A. smoke                      B. to smoke                        C. smoking

  1. Don’t______ it.

         A. touch                       B. to touch                           C. touching

  1. Will you______a coffee please?

         A. made                       B. to make                            C. make

  1. Do________quiet!

         A. be                            B. to be                                 C. being

  1. She asked me _______ the report

         A. write                        B. to write                              C. wrote

  1. He told her not_______his mother his secret. 

         A. tell                           B. told                                    C. to tell

3.2. Đáp án

  1. C
  2. A
  3. C
  4. A
  5. B
  6. C

Hy vọng bài viết tổng hợp cấu trúc và cách dùng của câu mệnh lệnh trong tiếng Anh giúp bạn nắm chắc kiến thức về ngữ pháp của câu mệnh lệnh để tự tin hơn trong việc sử dụng cấu trúc này nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời. 

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.