Go ahead là gì? – Phân biệt giữa go ahead và cụm động từ đi với ”go” trong tiếng Anh

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Từ “go” được kết hợp với rất nhiều từ để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa riêng biệt. Cụm từ go ahead được dùng rất nhiều trong tiếng Anh và sẽ có những cụm dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Chính vì vậy, hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu go ahead là gì, phân biệt giữa go ahead và cụm động từ đi với ”go” trong tiếng Anh nhé!

1. Go ahead là gì? 

Go ahead trong tiếng Anh mang ngữ nghĩa là “đi thẳng, đi lên, tiến lên hoặc bắt đầu tiến hành 1 việc gì đó”. Có rất nhiều cụm động từ khác nhau đi kèm với go nhằm để diễn tả nhiều ngữ nghĩa nội dung khác nhau như: go on, go to, go off, go down, go for, go by,… 

Go ahead là gì?
Go ahead là gì?

Tuy nhiên, cụm động từ go ahead có lẽ được thường xuyên bắt gặp nhiều nhất trong các câu nói giao tiếp hàng ngày. 

Ví dụ: 

  • I will go ahead and tell my mother that I will go to school now. (Tôi sẽ nói với mẹ tôi rằng tôi sẽ đến trường bây giờ.)
  • I don’t understand his idea! I think I will go ahead and talk to him again. (Tôi không hiểu ý tưởng của anh ta! Tôi nghĩ tôi sẽ nói chuyện với anh ta một lần nữa.)

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng go ahead trong tiếng Anh

2.1. Go ahead được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu hoặc tiến hành làm gì đó 

Ví dụ:

  • You can go ahead and drink something while waiting for me to come back. (Bạn có thể uống một chút gì đó trong khi chờ tôi trở lại.)
  • Mike goes ahead working on a business plan for next week. (Mike tiến hành lập kế hoạch kinh doanh cho tuần tới.)
  • I should go ahead now so that I won’t be late. (Tôi nên bắt đầu làm ngay bây giờ để không bị trễ.)
  • I’ll go ahead tell my dad that Mom will come in 30 minutes. (Tôi sẽ nói với bố rằng mẹ sẽ đến sau 30 phút nữa.)
  • I will go ahead to cook dinner. (Tôi sẽ tiến hành nấu bữa tối.)

2.2. Go ahead để cho phép ai bắt đầu làm việc gì

Ví dụ:

Ví dụ cách dùng của go ahead.
Ví dụ cách dùng của go ahead.
  • Can I start timing? – Go ahead. (Tôi có thể bắt đầu tính thời gian không? – Hãy làm đi)
  • I’m going to go shopping. – Go ahead. (Tôi sẽ đi mua sắm. – Hãy đi đi)
  • Let me start doing homework. – Go ahead. (Để tôi bắt đầu làm bài tập. – Hãy làm đi.)
  • Let’s go ahead first, I’m still busy. (Hãy đi trước đi, tôi vẫn đang bận.)
  • Could I ask you about work?- Sure, go ahead. (Tôi có thể hỏi anh về công việc không? – Được thôi, cứ tự nhiên)

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Phân biệt cách dùng giữa go through, go over, go off, go on

3.1. Cách dùng go through

Go through mang ý nghĩa là thực hiện,đi xuyên qua,thảo luận chi tiết.

Cấu trúc

S + go through + something

Ví dụ: 

  • Mian apologized for what you had to go through. (Mian đã xin lỗi vì những điều mà bạn đã phải trải qua)

Cách dùng:

Go through dùng để giới thiệu một tình huống khó nào đó

Ví dụ: 

  • Ducky went through a difficult spell when he lost his job. (Ducky đã một khoảng thời gian khó khăn khi anh ấy thất nghiệp)
Khi muốn kiểm tra điều gì đó có trong bộ sưu tập một cách tỉ mỉ, cẩn trọng để sắp xếp thì dùng go through.

Ví dụ:

  • We are going through our attire now. (Chúng tôi đang kiểm tra tủ quần áo của mình lúc này)
Khi được thông qua hay chấp nhận điều gì

Ví dụ: 

  • This project must go through. (Dự án này phải được thông qua)

Từ đồng nghĩa

Go through = Success: thành công

Ví dụ: 

  • Her work didn’t go through. (Công việc của cô ấy đã không thành công)
Các cụm động từ đi với ''go''.
Các cụm động từ đi với ”go”.

Idioms (Thành ngữ)

  • Go through with: hoàn thành, làm cùng
  • Go through with some work: hoàn thành việc gì không bỏ dở, phải làm đến cùng.

3.2.  Cách dùng go over

Go over có nghĩa là đi qua, vượt.

Go over là gì và cách dùng của go over.
Go over là gì và cách dùng của go over.

Go over được dùng trong các trường hợp sau:

Khi bạn tới hay ghé thăm một nơi nào đó

Ví dụ: 

  • Yesterday, my best friend went over to me. (Hôm qua, bạn tôi đã đến thăm tôi)

Xem thêm các bài viết liên quan:

Xem xét, cân nhắc hay kiểm tra điều gì

Ví dụ: 

  • I should go over yesterday’s lesson before going to school. (Tôi nên xem lại bài học ngày hôm qua trước khi đi học)

Kiểm tra, rà soát ai đó hoặc thứ gì một cách cẩn thận

Ví dụ: 

  • I lost the key, so that I must go over everything to find it. (Tôi đã làm mất chìa khóa vì thế tôi phải kiểm tra mọi thứ để tìm nó)

Dọn dẹp

Ví dụ: 

  • I went over to my house with a broom. (Tôi đã dọn dẹp nhà mình cùng một chiếc chôi)

Tập dượt, thực hiện hành động

Ví dụ: 

  • I must go over carefully before I come. (Tôi phải tập dượt một cách cẩn thận trước khi tôi đến)

3.3. Cách dùng go off

Go off có nghĩa là bỏ đi

Cấu trúc:

S + go off + on somebody

(Cấu trúc này thể hiện việc đuổi ai đó đi đi)

Ví dụ: 

  • Tommy went off on her and began playing games. (Tommy đã đuổi cô ấy đi và bắt đầu chơi điện tử)

S + go off + somebody/something

(Diễn tả việc đi ra khỏi ai đó hoặc thứ gì)

Ví dụ: 

  • Khiêm has gone off wine. (Khiêm đã từ bỏ rượu)

Cách dùng: 

Những trường hợp được dùng go off:

Rời một vị trí hay địa điểm nào đó để làm một việc khác

Ví dụ: 

  • My mother went off to prepare the meal. (Mẹ tôi đã rời đi để chuẩn bị bữa ăn)
Dùng trong trường hợp có cháy, nổ

Ví dụ: 

  • The bomb went off here yesterday. (Quả bom đã nổ ở đây ngày hôm qua)
Trì hoãn việc gì hay ngừng hoạt động (máy móc)

Ví dụ: 

  • The fans suddenly went off. (Chiếc quạt tự nhiên ngừng quay)
Chuông reo

Ví dụ:  

  • His alarm often goes off at 6 a.m. (Chiếc đồng hồ của anh ấy thường reo lúc 6 giờ sáng)
Diễn tả hành động ngủ

Ví dụ: 

  • Hasn’t Jim gone off yet? (Jim chưa đi ngủ phải không?)
Tổ chức hay thực hiện sự kiện nhất định

Ví dụ:

  • This event went off quite well last Monday. (Buổi tiệc đã diễn ra khá tốt vào thứ Hai tuần trước)

Xem thêm các bài viết liên quan:

3.4. Cách dùng go on

Go on dùng để diễn tả tiếp tục làm việc gì đó

Ví dụ:

  • How much longer will this rainy weather go on for? (Thời tiết mưa này sẽ tiếp tục trong bao lâu nữa?)
  • My mom hesitated for a moment and then went on. (Mẹ tôi do dự một lúc rồi tiếp tục.)
  • Go on! Let’s run ahead. (Tiếp tục đi. Hãy chạy về phía trước )
  • I stopped playing the game and went on it after 2 years. (Tôi đã ngừng chơi trò chơi và tiếp tục nó sau 2 năm)
  • Sorry for my own problem. Can I keep talking about the problem? – Go on. (Xin lỗi vì vấn đề của riêng tôi. Tôi có thể tiếp tục nói về vấn đề được không? – Nói tiếp đi.)

Hy vọng bài viết go ahead là gì, phân biệt giữa go ahead và cụm động từ đi với ”go” trong tiếng Anh giúp bạn nắm chắc kiến thức với cụm từ đi với “go” và phân biệt rõ ràng được các cụm động từ trong bài viết.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời nhé! Chúc các bạn học tốt! 

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.