Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng cực thông dụng mà ai cũng cần biết

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Trong môi trường làm việc văn phòng, việc sở hữu tiếng Anh tốt là một lợi thế lớn để thăng tiến trong công việc. Chính vì vậy, tuhocielts.vn hôm nay sẽ chia sẻ tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng cực thông dụng mà ai cũng cần biết. 

1. Đồ vật văn phòng phẩm – Office Stationery

Đồ vật văn phòng phẩm là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng cơ bản dành cho người đi làm. Dưới đây là những từ chỉ đồ vật văn phòng phẩm thông dụng:

Đồ vật văn phòng phẩm – Từ vựng tiếng Anh văn phòng
Đồ vật văn phòng phẩm – Từ vựng tiếng Anh văn phòng
STTTừ vựngÝ nghĩa
    1CalendarLịch
2Pencil sharpenerGọt bút chì
3Pair of scissorsKéo
4FolderTập tài liệu
5ClipboardBảng kẹp giấy            
6GlueKeo dán
8Paper clipKẹp giấy                      
9Hole punchĐục lỗ                                              
10EnvelopePhong bì
11StaplerDập ghim                     
12Post-it-notesGiấy nhớ
13Rubber stampCon dấu                     
14SellotapeCuộn băng dính
15PinsGhim
16PencilBút chì
17CrayonBút màu
18StampCon tem
19ScannerMáy scan
20PrinterMáy in
21PhotocopierMáy phô tô
22ProjectorMáy chiếu

Trên đây là một số từ vựng về văn phòng phẩm thường gặp, để tìm hiểu sâu hơn mời bạn khám phá thêm “Kho tàng” từ vựng về dụng cụ văn phòng bằng tiếng Anh.

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Chức vụ, phòng ban trong công ty

Nói đến một đơn vị công ty thì không thể thiếu các chức vụ mà bạn cần phải biết để có thể xưng hô cho đúng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ và các phòng ban thường có trong mỗi công ty:

Chức vụ, phòng ban trong công ty – Từ vựng tiếng Anh văn phòng
Chức vụ, phòng ban trong công ty – Từ vựng tiếng Anh văn phòng
STTTừ vựngÝ nghĩa
1DepartmentPhòng, ban
2Accounting departmentPhòng kế toán
3Sales departmentPhòng kinh doanh
4Administration departmentPhòng hành chính
5Human Resources departmentPhòng nhân sự
6Financial departmentPhòng tài chính
7Research & Development departmentPhòng nghiên cứu và phát triển
8Quality departmentPhòng quản lý chất lượng
9DirectorGiám đốc
10ChairmanChủ tịch
11ShareholderCổ đông
12CEO-Chief Executives OfficerGiám đốc điều hành, tổng giám đốc
13Deputy/vice director  Phó giám đốc
14The board of directorsHội đồng quản trị
15Head of departmentTrưởng phòng
16Deputy of departmentPhó phòng

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng khác

Nhóm từ vựng tiếng Anh văn phòng khác này bao gồm các từ vựng trong tình huống giao tiếp hằng ngày, như khi bạn báo cáo công việc, xin nghỉ hay trao đổi trong các buổi họp. 

Những từ vựng này chắc chắn sẽ vô cùng cần thiết và sẽ là công cụ giúp bạn trình bày ý kiến cá nhân của mình trước sếp hay trước mọi người trong công ty đấy.

Một số từ vựng tiếng Anh văn phòng khác trong giao tiếp thông dụng
Một số từ vựng tiếng Anh văn phòng khác trong giao tiếp thông dụng
STTTừ vựngÝ nghĩa
1A meeting roomPhòng họp
2A presentationBài thuyết trình
3An agreementHợp đồng
4BudgetNgân sách, ngân quỹ
5ContractHợp đồng
6DeadlineThời hạn cuối hoàn thành công việc
7RetireNghỉ hưu
8ResignTừ chức
9Win-winĐôi bên cùng có lợi
10DatabaseCơ sở dữ liệu
11Sick leaveNghỉ ốm
12Annual leaveNghỉ phép hằng năm
13Maternity leaveNghỉ thai sản
14PromotionThăng chức
15Salary/WageLương
16Health insuranceBảo hiểm y tế
17Resume/CV/curriculum vitaeSơ yếu lý lịch
18RecruitmentSự tuyển dụng

Bên cạnh đó, từ vựng về công ty bằng tiếng Anh chắc chắn cũng sẽ rất có ích cho bạn đấy!

4. Một số cụm từ và cấu trúc thông dụng trong môi trường công sở:

  • How long have you been working here? (Bạn làm việc ở đây lâu chưa?)
  • I have been working here for 2 years. (Tôi làm việc ở đây được 2 năm rồi.)
  • How do you get to work? (Bạn đi làm bằng phương tiện gì?)
  • I get here/to work by car (Tôi đi làm bằng ô tô) 
Một số cụm từ và cấu trúc tiếng Anh thường sử dụng nơi công sở
Một số cụm từ và cấu trúc tiếng Anh thường sử dụng nơi công sở
  • What time does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?) 

     It starts at 8:30 (Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ 30)

  • What time does the meeting finish? (Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ?)
  • He/She is on leave (Anh ấy/ Cô ấy đang nghỉ)
  • What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Are you doing/working overtime/OT today? (Hôm nay bạn có làm thêm giờ không?)

4.1. Tiếng Anh trong thảo luận công việc:

STTMẫu câu tiếng AnhÝ nghĩa
1Let’s get down to the business, shall we?Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
2We’d like to discuss the price you quote.Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra.
3Ms.Maria, may I talk to you for a minute?Cô Maria, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không?
4We need more facts and more concrete information.Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
5I hope to establish a business relationship with your company.Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.
6Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product.Đây là các catalog và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.

Xem thêm các bài viết liên quan:

4.2. Trong cuộc họp

STTMẫu câu tiếng AnhÝ nghĩa
1I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam.Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Việt Nam.
2That sounds like a good idea.Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
3It would be a big help if you could arrange the meeting.Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
4Please finish this assignment by Monday.Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.
5Be careful not to make the same kinds of mistakes again.Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.

Hy vọng bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng cực thông dụng giúp bạn củng cố thêm được một lượng từ vựng lớn để giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh văn phòng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.