Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nội thất

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Không gian sống chúng ta tiếp xúc với rất nhiều các đồ nội thất trong gia đình. Vậy bạn đã biết nghĩa trong tiếng anh của các đồ vật đó ra sao chưa? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nội thất sẽ giúp bạn có thêm nhiều vốn từ trong giao tiếp hơn.

Ngành nội thất có khá nhiều đồ đạc mang tính đặc thù và cũng có nguồn từ vựng độc đáo. Bài viết sau sẽ tổng hợp các từ vựng nội thất hay gặp nhất. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Tìm hiểu về ngành Thiết kế nội thất

Thiết kế nội thất (Interior Design) là ngành học về việc xây dựng, thiết lập và kiến tạo không gian nội thất để trở nên hấp dẫn và thông minh hơn với cấu trúc, cách phối màu, đồ đạc và đồ trang trí. 

Ngành Thiết kế nội thất trang bị cho sinh viên những kiến thức tổng hợp về phương pháp luận và thực hành, trải nghiệm thực tế trong công việc thiết kế nội thất, kết hợp giữa lĩnh vực thiết kế, trang trí, kiến trúc, mỹ thuật, thương mại và các phương tiện, công nghệ mới…

Những năm gần đây, Thiết kế nội thất đang trở thành một ngành học “hot” được nhiều bạn trẻ đam mê sáng tạo và có năng khiếu về nghệ thuật quan tâm và theo học. Hiện nay, tại Việt Nam, ngành Thiết kế nội thất đang có nhu cầu cao về nhân lực. Vì vậy, cơ hội việc làm của ngành Thiết kế nội thất vô cùng rộng mở với mức thu nhập cao.

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng khách

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng khách
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng khách

Đây là phòng được trang bị rất nhiều đồ nội thất. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành nội thất có trong phòng khách.

  • Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
  • Rug /rug/: thảm trải sàn 
  • Armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa 
  • Banister /ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang 
  • Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
  • Clock /klɒk/: đồng hồ
  • Coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
  • Ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có đệm
  • Step /step/: bậc thang
  • Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/ tủ tường
  • Magazine holder /ˌmæɡ.əˈziːn ˈhəʊl.dər/ Đồ đựng tạp chí
  • Side table /saɪd ˈteɪ.bəl/: bàn trà
  • Shelf /ʃelf/: Kệ
  • Stool /stuːl/: Ghế đẩu
  • Recliner /rɪˈklaɪ.nər/: Ghế nằm
  • Wall light /wɔ:l lait/ : đèn tường
  • Ingrain wallpaper /’in’grein ‘wɔ:l,peipə/ : giấy dán tường màu nhuộm
  • Table base /’teibl beis/ : chân bàn
  • Rocking chair /rɔking tʃeə/ : ghế đu
  • Chair pad /tʃeə pæd /: nệm ghế

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ

Từ vựng tiếng Anh về phòng khách

Từ vựng tiếng Anh văn phòng

2.2. Từ vựng chuyên ngành nội thất trong phòng bếp

Nội thất được sử dụng trong phòng bếp mang tính đặc thù riêng nên thuật ngữ tiếng Anh trong phòng bếp cũng rất độc đáo. 

  • Cupboards /’kʌpbəd/: tủ bếp
  • Fridge /fridʤ/: Tủ lạnh
  • Side broad /said broutʃ/: Tủ ly
  • Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: Máy rửa bát
  • Toaster /toustə/: Lò nướng bánh mì
  • Stove /stouv/: Bếp nấu
  • Pressure-cooker /’preʃə cooker/:  Nồi áp suất
  • Juicer /’dʤu:sə/: Máy ép hoa quả
  • Blender /blend/: Máy xay sinh tố
  • Mixer /’miksə/: Máy trộn
  • Garlic press /’gɑ:lik press/:  Máy xay tỏi
  • Coffee maker /’kɔfi ‘meikə/:  Máy pha cafe
  • Coffee grinder /’kɔfi ‘graində/: Máy nghiền cafe
  • Sink /siɳk/: Bồn rửa
  • Cabinet /’kæbinit/: Tủ

2.3. Từ vựng tiếng Anh nội thất trong phòng ngủ

Thuật ngữ tiếng Anh nội thất trong phòng ngủ
Thuật ngữ tiếng Anh nội thất trong phòng ngủ
  • Blinds /blaindz/: Rèm chắn sáng
  • Jewellery box /’dʤu:əlri/ /bɔks/: Hộp chứa đồ trang sức
  • Alarm clock /ə’lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức
  • Dressing table /´dresiη ‘teibl /: Bàn trang điểm
  • Wardrobe /’wɔ:droub/: Tủ quần áo
  • Bed /bed/: Giường
  • Double bed /’dʌbl bed/ : Giường đôi
  • Mirror /’mirə/: Gương
  • Hanger /’hæɳə/: Giá treo đồ
  • Chest of drawers /tʃest əv drɔ:z/: Tủ đựng có ngăn kéo
  • Box spring /bɔks spriɳ/: Lò xo khung đệm
  • Single bed: Giường đơn
  • Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ
  • Finial /’fainiəl/: hình trang trí chóp
  • Dresser /’dresə/: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo
  • Bedside table: Bàn để cạnh giường

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng tắm

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng tắm
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng tắm
  • Sink /siɳk/: bệ rửa
  • Shower Curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: Màn tắm
  • Bathmat /bɑːθmæt/: Tấm thảm hút nước dưới nhà tắm
  • Medicine chest /ˈmed.ɪ.səntʃest/: Tủ thuốc
  • Cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước lạnh
  • Hamper /ˈhæm.pəʳ/: Hòm mây chứa quần áo chưa giặt
  • Showerhead /ʃaʊəʳhed/: Vòi tắm
  • Towel rail /taʊəlreɪl/: Thanh để khăn
  • Stopper /stɒp.əʳ/: Nút
  • Curtain rod /ˈkɜː.tənrɒd/: Thanh kéo rèm che
  • Drain /dreɪn/: Ống thoát nước
  • Curtain rings /ˈkɜː.tənrɪŋz/: Vòng đai của rèm che
  • Scale /skeɪl/: Cái cân
  • Soap dish /səʊpdɪʃ/: Khay xà phòng
  • Hand towel /hændtaʊəl/: Khăn lau tay
  • Bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/: Bồn tắm

2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất bên ngoài ngôi nhà

  • Trim style /trim stail/: kiểu có đường viền
  • Freestanding panel: tấm phông đứng tự do
  • Terracotta /’terə’kɔtə/: màu đất nung
  • Chintz /tʃints/: vải họa tiết có nhiều hoa
  • Fixed furniture /fikst ‘fə:nitʃə/: nội thất cố định
  • Birch /bə:tʃ/: gỗ phong
  • Gloss paint /glɔs peint/ : sơn bóng
  • Masonry /’meisnri/: tường đá
  • Cantilever /’kæntili:və/: cánh dầm
  • Gypsum /’dʤipsəm/: thạch cao
  • Substrate /’sʌbstreit/: lớp nền
  • Stain repellent /stein ri’pelənt/: (chất liệu) chống bẩn
  • Lambrequin /’læmbəkin/: màn, trướng
  • Ceiling rose /’si:liɳ rouz/: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà
  • Marble /’mɑ:bl/: cẩm thạch
  • Parquet /’pɑ:kei/: sàn lót gỗ
  • Underlay /,ʌndə’lei/: lớp lót
  • Veneer /vi’niə/: lớp gỗ bọc trang trí
  • Blackout lining: màn cửa chống chói nắng
  • Hard-twist carpet: thảm dạng bông vải xoắn cứng
  • Warp resistant material /wɔ:p ri’zistənt mə’tiəriəl/: vật liệu chống cong, vênh
  • Interior /in’tiəriə/: nội thất
  • Cement /si’ment/: xi măng
  • Brick /brik/: gạch
  • Gravel /’grævəl/: sỏi
  • Architecture /’ɑ:kitektʃə/: kiến trúc
  • Plaster ceiling /’plɑ:stə ‘si:liɳ/: trần thạch cao
  • Sand /sænd/: cát
  • Jarrah: gỗ bạch đàn
  • Blind nailing: đóng đinh chìm
  • Ebony /’ebəni/: gỗ mun

3. Cách học từ vựng chuyên ngành nội thất hiệu quả

  • Đặt mục tiêu trước khi học

Điều đầu tiên khi bạn muốn học bất kỳ môn nào đó chính là nhất định phải định hướng cho mình và việc đặt mục tiêu trước khi học còn giúp bạn có thêm động lực khi học tập. Mục tiêu ở đây có thể là mục tiêu số từ cần học.

  • Học theo từng nhóm nhỏ

Tự Học IELTS đã giúp bạn phần từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất thành các chủ đề nhỏ hơn. Nhờ đó mà bạn có thể đảm bảo việc học từ vựng đạt được hiệu quả nhưng vẫn tiết kiệm được thời gian.

  • Lặp lại từ nhiều lần

Việc học từ vựng là quá trình lặp đi lặp lại nhiều lần từ vựng đó để ghi nhớ chúng lâu hơn. Theo một nguyên lý, nếu bạn gặp từ vựng đó đủ 21 lần, bạn nhất định sẽ ghi nhớ nó.

4. Bài tập từ vựng tiếng Anh về nội thất

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  • She chooses a skirt from the many in her ____.
  • ____ have been made and used for storing clothing.
  • ____ come in many wood tones but are not normally patterned.
  • You should use colorful ____ to add a punch of contrast to your bedroom.
  • I saw a ____today that would just be right for the bedroom.
  • I spilled the wine on their cream____.
  • I got a shock from your ____.
  • Greg sat at his ____, surrounded by papers and books.
  • I’ve put the cake on a high ____where the baby can’t get at it.
  • As the ____ is located in a protected space, it does not require weather protection or sponsorship.

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

  • An open space for a fire in the wall of a room ______
  • A large cupboard for hanging clothes in, which is either a piece of furniture or (in British English) built into the wall ______
  • An attractive cover put on top of all the sheets and covers on a bed ______
  •  A large cover, often made of wool, used especially on beds to keep people warm ______
  • A set of hanging pieces of metal, etc. that make a pleasant ringing sound in the wind ______
  • A shelf above a fireplace ______
  • A long flat piece of wood on a wooden floor ______
  • A comfortable chair with sides on which you can rest your arms ______
  • A piece of furniture like a large box with a soft top, used for storing things in and sitting on _______
  • A strong border or structure of wood, metal, etc. that holds a picture, door, piece of glass, etc. in position ______

Bài tập 3: Hãy dùng những từ sau đây và điền chúng vào chỗ trống sao cho phù hợp

table, bookcase, clock, bedroom, telephone, armchair, bathroom, refrigerator, kitchen, television.

  • I want to keep the food in the……………
  • We want to watch cartoons on the……………
  • In the…………., we can have a shower
  • We can cook in the…………
  • If we want to relax, we sit …………..
  • We look at ……………..If we want to know the time
  • If we have a lot of books, we need one……………..
  • We sleep in…………….
  • Please help me answer the…..
  • I put the vase on the………

Đáp án:

Bài tập 1: 

  • Wardrobe
  • Drawers
  • Blinds
  • Curtains
  • Wallpaper
  • Carpet
  • Lamp
  • Desk
  • Shelf
  • Bookcase

Bài tập 2:

  • Fireplace
  • Wardrobe
  • Bedspread
  • Blanket
  • Windchimes
  • Mantelpiece
  • Floorboard
  • Armchair
  • Ottoman
  • Frame

Bài tập 3

  • Refrigerator
  • Television
  • Bathroom
  • Kitchen
  • Armchair
  • Clock
  • Bookcase
  • Bedroom
  • Telephone
  • Table

Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn hiểu rõ về các từ tiếng Anh dùng cho nội thất trong gia đình của mình.

Tuhocielts.vn

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Bài viết liên quan