Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Với chủ đề những đồ vật trong phòng ngủ bằng tiếng Anh, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân đó. Dưới đây là các từ quen thuộc mà bạn có thể tham khảo từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ để học nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ

Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
  • Lamp – /læmp/: Đèn
  • Pillowcase – /’pilou/ /keis/: Vỏ gối
  • Flat sheet – /flæt//ʃi:t/: Ga phủ
  • Curtain – /’kə:tn/: Rèm cửa
  • Bed – /bed/: Giường
  • Mirror – /’mirə/: Gương
  • Cushion – /’kuʃn/: Gối tựa lưng
  • Wardobe – /’wɔ:droub/: Tủ quần áo
  • Fitted sheet – /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: Ga bọc
  • Headboard – /’hedbɔ:d/: Tấm bảng tại phía đầu giường
  • Dressing table – /´dresiη ‘teibl /: Bàn trang điểm
  • Wallpaper – /’wɔ:l,peipə/: Giấy dán tường
  • Pillow – /’pilou/: Cái gối
  • Carpet – /’kɑ:pit/: Thảm
  • Blinds – /blaindz/: Rèm chắn sáng
  • Mattress – /’mætris/: Đệm
  • Bedspread – /’bedspred/: Khăn trải giường
  • Blanket – /’blæɳkit/: Chăn
  • Jewellery box – /’dʤu:əlri/ /bɔks/: Hộp chứa đồ trang sức
  • Alarm clock – /ə’lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức

Khi đã nắm được từ vựng về phòng ngủ, bạn có thể tham khảo thêm Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp, Từ vựng tiếng Anh về phòng khách.

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Một số câu nói tiếng anh phòng ngủ

  • 1. It’s likely to get cold tonight, so you may need an extra blanket – Trời có khẳ năng sẽ trở rét vào tối nay, cho nên bạn có thể cần thêm một dòng chăn.
  • 2. A woman’s wardrobe isn’t complete without a black dress – Tủ quần áo của người phái đẹp sẽ không hoàn thiện nếu thiếu một dòng đầm màu đen.
  • 3. I love my bed covered by a blue flowers bed spread – Tôi thích dòng giường của tôi được phủ bởi một tấm trải giường có một số bông hoa màu xanh.
  • 4. Keiko buried her head in the pillow and cried – Keiko vùi đầu mình vào gối và khóc.

Gợi ý xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing

Từ vựng tiếng Anh về trường học

Từ vựng tiếng Anh về hành động

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

3. Từ vựng về đồ dùng trong các phòng khác ở ngôi nhà

3.1. Đồ dùng trong phòng khách bằng tiếng Anh

Cushion/ˈkʊʃn/Cái đệm
Drape/dreɪps/Rèm
Television/ ˈtelɪvɪʒn/Ti vi
Wall-to-wall carpeting/ wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/Thảm trải
Sofa/ˈsəʊfə/Ghế sopha
Sound system /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/Dàn âm thanh
Remote control/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/Điều khiển từ xa
Stereo system/ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/Âm ly
Speaker /ˈspiː.kɚ/Loa
Recliner/rɪˈklaɪnə(r)/Ghế sa lông
Lamp shade/ ˈlæmp ʃeɪd/Cái chụp đèn
Desk/desk/Cái bàn
Wall/wɔːl/Tường
Clock/klɒk/Đồng hồ
Coffee table/ ˈkɒfi ˈteɪbl/Bàn uống nước
Fireplace/ˈfaɪəpleɪs/Lò sưởi
Rug/rʌɡ/Thảm trải sàn
Ottoman/’ɒtəmən/Ghế dài có đệm
Wall unit/ wɔːl ˈjuːnɪt/Tủ tường
Armchair/’ɑ:mt∫eə(r)/Ghế tựa
 Step/step/Bậc thang
Bookcase/ˈbʊk.keɪs/Tủ sách
Tea set/ˈtiː ˌset/Bộ tách trà
Table lamp/teibl læmp/Đèn bàn
Telephone /ˈtel.ə.foʊn/Điện thoại để bàn
Doormat/ˈdɔː.mæt/Thảm chùi chân
Hanger/ˈhæŋ.ɚ/Đồ cài áo
Air conditioning/ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/Điều hòa
Record player/ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ/Máy hát
Tablecloths/ˈteɪblklɒθ/Khăn trải bàn
Grate/greit/Vỉ sắt trong lò sưởi
Floorboard/ˈflɔːbɔːd/Ván sàn
MP3 player/ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/Máy nghe nhạc mp3
Docking station/ˈdɒkɪŋ steɪʃn/Cổng lắp ráp
Occasional table/əˈkeɪʒənl teɪbl/Bàn nhỏ chủ yếu để đồ trang trí
Footstool/’futstu:l/Ghế để chân
Radiator/’reidieitə/Bộ tản nhiệt
Blind/blaind/Rèm che (có khe hở)
Fire surround/ˈfaɪər sə’raund/Viền quanh lò sưởi
Wing chair/ˈwing ˌche(ə)r/Ghế bên cạnh
Curtain/’kə:tn/Màn cửa
Ceiling/’si:liɳ/Trần nhà
Mantelpiece/’mæntlpis/Bệ lò sưởi
Stool/stu:l/Ghế đẩu
Ashtray/ˈæʃtreɪ/Đồ gạt tàn thuốc

3.2. Đồ dùng trong phòng bếp bằng tiếng Anh

Oven/’ʌvn/Lò nướng
Pot/pɔt/Nồi to
Microwave/’maikrəweiv/Lò vi sóng
Rice cooker/rais ‘kukə/Nồi cơm điện
Toaster/toustə/Máy nướng bánh mỳ
Apron/’eiprən/Tạp dề
Scales/skeil/Cân
Pot holder/pɔt ‘houldə/Miếng lót nồi
Grill/gril/Vỉ nướng
Oven cloth/’ʌvn klɔθ/Khăn lót lò
Tray/trei/Cái khay, mâm
Steamer/’sti:mə/Nồi hấp
Saucepan/’sɔ:spən/Cái nồi
Burner/’bə:nə/Bật lửa
Knife/naif/Dao

3.3. Đồ vật dưới phòng tắm bằng tiếng Anh

A: Từ vựng tiếng Anh về đồ sử dụng dưới phòng tắm

Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
  • Shower Curtain – /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: Màn tắm
  • Bath mat – /bɑːθmæt/: Tấm thảm hút nước dưới nhà tắm
  • Hairdyer – /heəʳˈdraɪ.əʳ/: Máy sấy tóc
  • Toothpaste – /ˈtuːθ.peɪst/: Kem đánh răng
  • Nailbrush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải đánh móng tay
  • Wastepaper basket – /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/: Thùng rác
  • Hot water faucet – /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước nóng
  • Title – /ˈtaɪ.tļ/: Tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
  • Toilet – /ˈtɔɪ.lət/: Bồn cầu
  • Sponge – /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
  • Medicine chest – /ˈmed.ɪ.səntʃest/: Tủ thuốc
  • Cold water faucet – /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước lạnh
  • Hamper – /ˈhæm.pəʳ/: Hòm mây chứa quần áo chưa giặt
  • Showerhead – /ʃaʊəʳhed/: Vòi tắm
  • Towel rail – /taʊəlreɪl/: Thanh để khăn
  • Sink – /sɪŋk/: Bồn rửa mặt
  • Stopper – /stɒp.əʳ/: Nút
  • Washcloth – /ˈwɒʃ.klɒθ/: Khăn mặt
  • Curtain rod – /ˈkɜː.tənrɒd/: Thanh kéo rèm che
  • Soap – /səʊp/: Xà phòng
  • Drain – /dreɪn/: Ống thoát nước
  • Curtain rings – /ˈkɜː.tənrɪŋz/: Vòng đai của rèm che
  • Bath towel – /bɑːθtaʊəl/: Khăn tắm
  • Shampo – /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
  • Scale – /skeɪl/: Cái cân
  • Soap dish – /səʊpdɪʃ/: Khay xà phòng
  • Hand towel – /hændtaʊəl/: Khăn lau tay
  • Touthbrush – /ˈtuːθ.brʌʃ/: Bàn chải đánh răng
  • Showr cap – /ʃaʊəʳkæp/: Mũ tắm
  • Bathtub – /ˈbɑːθ.tʌb/: Bồn tắm

B: Một số từ vựng tiếng Anh về nhà vệ sinh

  • Bathroom – /ˈbɑːθ.rʊm/: Nhà tắm
  • Restroom – /ˈrest.ruːm/: Nhà vệ sinh tại nơi công cộng
  • Lavatory – /’læv.ə.tər.i/: Nhà vệ sinh
  • Washroom – /ˈwɒʃ.rʊm/: Nhà vệ sinh (có cả bồn rửa) tại nơi công cộng
  • Toilet – /ˈtɔɪ.lət/: Nhà vệ sinh
  • Loo – /luː/: Nhà vệ sinh
  • WC – /ˌdʌb.l̩.jʊˈsiː/: Nhà vệ sinh
  • Potty – /ˈpɒt.i/: Cái bô
  • Pot – /pɒt/: Cái bô

C: Mẫu thắc mắc về nhà vệ sinh

  • Could you tell me where the restroom is please? – Bạn có thể cho tôi hỏi nhà vệ sinh tại đâu?
  • Where is the ladies’/men’s room please? – Xin hỏi nhà vệ sinh tại đâu?
  • Where is the bathroom?
  • Can you tell me where the restroom is?
  • Where is the lavatory?
  • Which way is the washroom?
  • I need to use the toilet, where can I find it?
  • Where is the loo?
  • Can you point me to the WC?
Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ

4. Cụm từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ

Cụm từ (Phrase) Nghĩa (Meaning)
Bed in Khiến cho việc gì đó bắt đầu làm việc, bắt đầu hoạt động
Break coverPhá vỡ vỏ bọc của cái gì đó
Pillow talkHoạt động ở trên giường
Bed outĐi ngủ
Hold a mirror up to societyChỉ việc nêu gương cho xã hội
Bring something to lightMang một cái thứ, vật gì đó ra ngoài ánh sáng

5. Hội thoại hỏi đáp về chủ đề phòng ngủ

A: Which floor is your bedroom on?Phòng ngủ của bạn ở tầng thứ mấy?
B: My bedroom is on the fifth floor.Ở tầng 5
A: Is it big or small?Nó lớn hay nhỏ?
B: It’s not very spacious, just enough to put necessary furniture in.Nó không rộng lắm, đủ chứa mấy thứ cần thiết thôi. 
A: What color is your bedroom painted?Phòng ngủ bạn được sơn màu gì?
B: It’s painted blue.Nó được sơn màu xanh
A: Do you love your room or not? Why?Bạn có yêu thích căn phòng này hay không? Tại sao?
B: I love it very much because it is my private space whenever I go home.Tôi yêu căn phòng này lắm, bởi vì nó là không gian riêng của tôi mỗi khi về nhà.
A: What furniture does your bedroom have?Vậy căn phòng bạn bao gồm những gì?
B: My room has a single bed on the right and a closet on the right corner. Beside the bed, there is a table with a shelf that contains many interesting books and is decorated with lots of souvenirs and birthday gifts. There are two small windows on the two sides of the room, so I can see the view surrounding my house. In addition, it also has an air conditioner and a TV for me to watch films.Phòng tôi gồm một chiếc giường đơn ở góc phải và một tủ quần áo ở góc phải phòng. Bên cạnh giường là một bàn có giá để đựng những quyển sách mà tôi yêu thích, và nó còn được trang trí bởi nhiều quà lưu niệm và quà sinh nhật của tôi nữa. Phòng của tôi có 2 cửa sổ 2 bên, qua đó tôi có thể ngắm nhìn phong cảnh xung quanh ngôi nhà. Ngoài ra còn có điều hòa và tivi cho tôi xem phim nữa.
A: What do you often do in it?Bạn hay làm gì trong phòng?
B: Most of the time, I watch movies and sleep.Hầu hết thời gian, tôi coi phim ngủ.
A: How much time do you spend in your bedroom?Bạn thường dành bao lâu ở trong phòng?
B: About 12 hours a day, especially in the evening.Khoảng 12h mỗi ngày, chủ yếu vào buổi tối.
A: Do you share your room with other people?Có ai ở chung phòng ngủ với bạn không?
B: I sleep with my sister. We sleep in the same bedTôi ngủ với em gái tôi. Chúng tôi ngủ chung giường

6. Bài tập từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ

Để có thể ôn tập tốt nhất, bạn nhất định phải luyện tập thật nhiều những từ vựng này, việc gặp đi gặp lại những từ vựng trong những tình huống cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng đó một cách tự nhiên và lâu quên nhất.

Bài tập 1: Chọn từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng ngủ phù hợp để điền vào chỗ trống.

  1. ____ is used especially on chairs for sitting or leaning on.

A. Cushion B. Pillow C. Pillowcase D. Mattress

  1. The top bunk of a ____ is no recommended for children.

A. pillowcase B. mattress C. bed D. bunk bed

  1. I don’t know how to sew a ____.

A. pillowcase B. mattress C. bed D. bunk bed

  1. ____ are the sheets that cover the mattress on a bed.

A. Pillowcase B. Cushion C. Fitted sheets D. Flat sheet

  1. I’m going through my ____ and throwing out all the clothes I don’t wear anymore.

A. carpet B. wardrobe C. blinds D. shelf

  1. We’ll put up some ____ in our bedroom to make it brighter.

A. wallpaper B. blinds C. desk D. bookcase

  1. I switched on the ____ next to my bed.

A. shelf B. carpet C. lamp D. dressing table

  1. ____ has drawers underneath and and a mirror on top.

A. blinds B. dressing table C. curtain D. desk

  1. We’ve taken the ____ up and exposed the floorboards.

A. lamp B. shelf C. blinds D. carpet

  1. She has a ____ in her room with glass doors.

A. bedside table B. wallpaper C. bookcase D. desk

Keys: 1. A 2D 3. A 4C 5. B 6A 7. C 8.B 9. D 10.C

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

  1. She chooses a skirt from the many in her ____.
  2. ____ have been made and used for storing clothing.
  3. ____ come in many wood tones but are not normally patterned.
  4. You should use colorful ____ to add a punch of contrast to your bedroom.
  5. I saw a ____today that would just be right for the bedroom.
  6. I spilled the wine on their cream ____.
  7. I got a shock from your ____.
  8. Greg sat at his ____, surrounded by papers and books.
  9. I’ve put the cake on a high ____where the baby can’t get at it.
  10. As the ____ is located in a protected space, it does not require weather protection or sponsorship.

Keys:

1. Wardrobe

2. Drawers

3. Blinds

4. Curtains

5. Wallpaper

6. Carpet

7. Lamp

8. Desk

9. Shelf

10. Bookcase

Và nếu đang học về “nhà”, bạn đừng bỏ qua Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa và Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà. Ngoài những từ vựng thông dụng, bài viết còn chia sẻ về các vấn đề liên quan rất thú vị và thiết thực giúp bạn học dùng để giao tiếp hoặc làm bài tốt hơn.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ là chủ đề rất thông dụng dưới cuộc sống. Đó là một số đồ sử dụng bạn thường gặp hàng ngày. Vì vậy bạn có thể học bộ từ vựng tiếng Anh này rất nhanh chóng. Ngoài ra có rất nhiều chủ đề về từ vựng mà bạn có thể học trên trang Tuhocielts.vn. Chúc các bạn học tập tốt!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Bài viết liên quan