Tổng hợp các đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề

Ngoài học từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn còn cần học cách vận dụng được chúng. Để vận dụng tiếng Anh tốt hơn vào cuộc sống hàng ngày, trong bài viết hôm nay Tuhocielts.vn sẽ tổng hợp các đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề. Cùng theo dõi bài viết để tham khảo bạn nhé!

1. Chủ đề sở thích

1.1. Mẫu hội thoại 1

A: What are your hobbies, Ngoc?Sở thích của cậu là gì, Ngọc?

B: Well, I like music and painting. What about you?À, tớ thích âm nhạc và vẽ. Còn cậu thì sao?

A: I like music, too. And I also collect stamps. Tớ cũng thích âm nhạc. Tớ còn thích cả sưu tập tem nữa.

B: How interesting! I used to collect coins.Thật thú vị! Mình cũng đã từng sưu tập tiền xu đấy.

A: Really?Thật sao?

B: Yes, I also collected a lot of other things. – Ừ, mình cũng sưu tập rất nhiều thứ khác nữa.

Tham khảo thêm: Talk about your hobby

1.2. Mẫu hội thoại 2

A: What kind of things do you do in your free time?
Cậu thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?

B: I’m really into watching foreign films. What about you?
Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài. Còn cậu thì sao?

A: I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping?
Mình thích các hoạt động ngoài trời. Cậu có thích cắm trại không?

Mẫu hội thoại tiếng Anh chủ đề sở thích
Mẫu hội thoại tiếng Anh chủ đề sở thích

B: Camping for an evening is OK, but I couldn’t do it for much longer than one night!
Chỉ cắm trại qua 1 đêm thì không sao, mình không thể cắm trại qua nhiều hơn 1 đêm được!

A: Have you ever been camping in Da Lat?
Cậu đã bao giờ cắm trại ở Đà Lạt chưa?

B: No, but I’ve always wanted to do that. I’ve heard it’s a beautiful place to go.
Chưa, nhưng mình rất thích được cắm trại ở đó. Mình nghe nói đó là nơi rất tuyệt

A: It’s fantastic. My family and I are very fond of the place.
Nó rất lãng mạn. Mình va mọi người trong gia đình đều thích nơi này.

B: Do you have any photos of any of your campaign trips there?
Cậu có bức ảnh về cảnh cắm trại ở đó không?

A: Sure, would you like to see them?
Có chứ, cậu có muốn xem không?

B: That’d be great!
Hay quá!

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Chủ đề ăn uống tại nhà hàng

Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống

2.1. Mẫu hội thoại 1

A: Can I help you?
Tôi có thể giúp gì anh?

B: Yes, we want three larger beers, and one hamburger with cheese but without onion.
Vâng, tôi muốn 3 cốc bia lớn, và một chiếc hăm –bơ –gơ có phó –mát nhưng không có hành nhé.

A: Anything else?
Anh có thêm thứ gì nữa không ạ?

B: Wait for me…. Uhmm. Two black coffees, and the bill, please
Chờ tôi chút…Uhmm 2 café đen, vui lòng cho tôi hóa đơn luôn.

A: OK. That’s $10 altogether. Thank you so much, and have a nice day.
Cả thảy hết 10 đô. Cảm ơn anh rất nhiều, và chúc anh có một ngày vui vẻ.

B: The same to you!
Cô cũng vậy nhé!

2.2. Mẫu hội thoại 2

A: Good evening!Xin chào!

B: Good evening! Xin chào!

A: A pint of beer and a coke pleaseCho tôi một panh bia và một cốc Coca.

B: Bitter or larger?Loại nhỏ hay loại lớn?

A: Larger please.Cho tôi loại lớn đi.

B: Anything else?Anh còn cần gì nữa không ạ?

A: A packet of crisps.Một gói khoai tây chiên giòn.

B: So, It will $15,5 altogetherVậy, cả thảy hết 15,5 đô ạ.

A: Here you are. Của cô đây.

B: Thanks!Xin cảm ơn.

3. Chủ đề khám bệnh

3.1. Mẫu hội thoại 1

A: Good morning. What’s troubling you?

Chào anh. Anh bị sao thế

B: Good morning, doctor. I have a terrible headache.

Chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy.

A: Ok. Tell me how it got started?

Được rồi, vậy triệu chứng bắt đầu khi nào?

B: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. I feel terrible.

Hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi bị nghẹt mũi, đau họng và sốt. Tôi cảm thấy rất khó chịu.

A: Don’t worry. Let me give you an examination.

Đừng lo lắng. Để tôi xem giúp cậu nhé.

B: It is serious? What am I supposed to do then?

Có nghiêm trọng không bác sĩ? Tôi phải làm sao đây?

A: A good rest is all you need, and drink more water. I’ll write you a prescription.

Nghỉ ngơi là đều cậu cần làm và uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu.

B: Thank you very much!

Cảm ơn ông rất nhiều!

A: Bye!

Tạm biệt cậu!

3.2. Mẫu hội thoại 2

A: Hi ,Binh. What seems to be the matter?

Chào Bình. Trông cậu có vẻ không khỏe nhỉ?

B: I’ve been feeling pretty ill for a few days now.

Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm.

A: What are your symptoms?

Cậu thấy có những triệu chứng gì?

B: I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and tired.

Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn ôn , ngoài ra còn thấy chóng mặt và mệt mỏi.

A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day?

Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?

B: Yes. I can’t seem to drink enough.

Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.

A: Have you been drinking plenty of water?

Cậu có uống nhiều nước không?

B: No, just soda.

Không, tôi chỉ uống sô đa thôi.

A: Ok. Well, we’ll have a nurse take some blood in a few minutes. First, let me feel your pulse.

Thôi được. Chúng tôi sẽ cử y tá lấy máu của cậu để xét nghiệm. Nhưng trước tiên để tôi bắt mạch cho cậu đã.

B: Thanks!

Cảm ơn bác sĩ.

4. Chủ đề khi gặp mặt lần đầu

4.1. Nói chuyện làm quen

A: How do you do? My name is Kien.Chào anh. Tôi là Kiên

B: How do you do? My name is Vinh.Chào anh. Còn tôi là Vinh

A: This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi

B: Thank you, and this is my card. Cảm ơn anh, còn đây là danh thiếp của tôi

A: Let me introduce you, this is Mr Hai.Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh Hải

C: Nice to meet you, Mr Vinh! Anh Vinh, rất hân hạnh được làm quen với anh!

B: Nice to meet you,too , Mr Hai! Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh Hải ạ!

4.2. Hỏi quê quán

A: Hi, I’m Huy Tuan. Chào anh. Tôi là Huy Tuấn.

B: Hello, my name’s Thanh Trung. Nice to meet you.Xin chào, tôi tên là Thành Trung. Rất vui được gặp anh.

A: Nice to meet you, too. Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh

B: Are you from Quang Binh?Anh đến từ Quảng Bình phải không?

A: No, I’m from Ha Tinh. – Không, tôi đến từ Hà Tĩnh.

4.3. Gặp người nước ngoài lần đầu

A: Please let me introduce myself? I’m Quang. – Xin cho phép tôi được tự giới thiệu. Tôi là Quang

B: I’m John Smith. Please to meet you. – Còn tôi là John Smith. Rất hân hạnh được làm quen với anh.)

A: Are you Australian? Anh là người Úc phải không?

B: No, I am American. Không , tôi là người Mỹ

A: Do you like Ha Noi?Anh có thích Hà Nội không?

B: Yes, I like it very much. Có chứ. Tôi rất thích nơi này.

Mẫu hội thoại chủ đề gặp người nước ngoài lần đầu
Mẫu hội thoại chủ đề gặp người nước ngoài lần đầu

A: Are you here on vacation?Anh đến đây du lịch à?

B: No, I’m not. I’m here working. Không. Tôi đi công tác.

A: Have you been to VietNam before? Anh đã từng đến Việt Nam chưa?

B: No. It’s my first time to com here. – Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.

A: How long will you stay here?Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?

B: A week. Tôi ở lại đây 1 tuần

A: Can you speak Vietnamese?Anh có biết tiếng Việt không?

B: Oh, a little. Ồ, chỉ 1 chút thôi.

5. Học tiếng Anh theo chủ đề: Lo lắng – Buồn chán

5.1. Buồn chán vì bài thi tiếng Anh không đạt

A : Lam, why don’t you go to the movie with your brother?
(Lâm, sao con không đi xem phim cùng anh con?)

B: I’m not in the mood.
(Con chẳng còn tâm trạng nào cả)

A: What’s the matter?
(Sao thế)

B: I failed the English exam again. I want to give it up.
(Bài thi môn tiếng Anh của con lại không đạt yêu cầu. Con muốn bỏ môn học này)

A: Don’t lose heart. Try again!
(Con đừng nản, hãy cố gắng lên!)

B: I’m afraid I can’t catch up with my classmates.
(Chắc là con không theo kịp các bạn cùng lớp)

A: Come on! I know you can make it
(Cố lên! Mẹ biết con có thể làm được mà)

5.2. Chia tay người yêu

A: Hi, Khai. You look blue today. Is there anything the matter?
(Chào Khải, trông anh rất buồn. Có chuyện gì vậy?)

B: Dung and I broke up. My heart is broken.
(Tôi và Dung chia tay rồi. Trái tim tôi như tan nát hết rồi)

A: Take it easy.
(Anh hãy bình tĩnh nào)

B: I’m afraid I can’t.
(E là tôi không thể làm được)

A: Let’s think that she’s not yours.
(Hãy cứ nghĩ cô ấy không phải dành cho anh đi)

B: But I love her so much.
(Nhưng tôi rất yêu cô ấy)

A: Don’t be so bad. You’ll be OK. Let bygones be bygones.
(Đừng có buồn như vậy, anh sẽ ổn thôi. Hãy để quá khứ trôi vào quên lãng đi.)

5.3. Chia sẻ khi bạn có tin buồn

A: Is there anything wrong? You look ill
(Có chuyện gì thế? Trông sắc mặt chị không khỏe)

B: One of my friends passed away last night
(Đêm qua 1 người bạn của tôi mới qua đời)

A: Oh, I’m so sorry to hear that
(Ôi, tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin này)

B: You knows, she’s my best friend
(Chị biết không, cô ấy là người bạn thân nhất của tôi)

A: Anyway, life goes on
(Dù thế nào chúng ta vẫn phải tiếp tục sống mà)

5.4. Đề nghị giúp đỡ người khác

A: Would you like me to call taxi for you
(Chị có muốn tôi gọi taxi cho chị không?)

B: Oh, thank you
(Ôi, cảm ơn anh)

A: Is everything ready for you? Is there anything else I can help you?
(Chị đã chuẩn bị xong hết chưa?Tôi có thể làm thêm gì để giúp chị không?)

B: No, thanks. I think I can manage it
(Không, cảm ơn anh. Tôi nghĩ tôi có thể xoay xở được)

A: Well, if you need any more help, just let me know
(Vâng, nếu chị cần giúp gì, hãy nói cho tôi biết nhé)

B: Thank you very much
(Cảm ơn anh rất nhiều)

5.5. Xin lỗi vì đến trễ bữa tiệc

A: I’m sorry for being late
(Mình xin lỗi đã đến muộn)

B: Why are you late?
(Sao cậu đến muộn thế?)

A: Because of the traffic jam, I can’t go so fast. I was very anxious, but I should observe the traffic rules
(Vì tắc đường nên mình không thể đi nhanh được. Mình đã rất lo lắng, nhưng mình phải chấp hành luật gia thông chứ)

B: You’re right. I’m glad because you finally come
(Cậu nói đúng. Mình rất vui vì cuối cùng cậu cũng đã đến đây)

A: I’m really sorry
(Mình thực sự xin lỗi)

B: Don’t mention it. Let’s come in. Everyone is waiting for us to start the party
(Cậu đừng bận tâm chuyện đó nữa. Chúng ta vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để có thể bắt đầu buổi tiệc đấy.)

6. Chủ đề sử dụng khi đi xem phim

Xem thêm các bài viết liên quan về chủ đề phim ảnh:
Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh


Describe Your Favorite Movie


Cách học tiếng Anh qua phim – TOP 10 bộ phim để luyện tiếng Anh hiệu quả

Talk about your favorite film

6.1. Hỏi giá + mua vé xem phim

A: What is the most interesting movie now?
(Hiện tại bộ phim nào thu hút khán giả nhất?)

B: “ Grown ups” – a good choice for fun
(Đó là phim “ Những đứa trẻ to xác”- 1 lựa chọn khá thú vị để thư giãn)

A: How much is the ticket?
(Giá vé là bao nhiêu?)

B: 30,000 dong per seat
(30.000 đồng 1 vé)

A: That’s alright. Five tickets, please
(Được đấy. Bán cho tôi 5 vé)

6.2. Rủ đi xem phim

A: Have you ever seen “Avatar”?
(Anh đã xem bộ phim “ Avatar” chưa?)

B: Not yet. I heard that it is very good. It seems that every colleague of mine has seen it. But I haven’t had time
(Chưa. Tôi nghe nói bộ phim đó rất hay. Hầu hết các đồng nghiệp của tôi đã xem nó, nhưng tôi vẫn chưa có thời gian)

A: Perhaps, we should go together. Everytime my colleagues talked about it, I can’t say anything at all.I just keep silent and stand back. It’s quite embarrassing
(Có lẽ chúng ta nên cùng nhau đi xem. Mỗi lần các đồng nghiệp của tôi bàn luận, tôi chẳng biết nói gì. Tôi chỉ có thể ngồi yên 1 bên. Thật là xấu hổ)

B: Do you know where it is on?
(Anh có biết phim này chiếu ở rạp nào không?)

A: The Ngoc Khanh theater may still have it
(Rạp Ngọc Khánh có thể vẫn đang chiếu)

B: Do you have to book in advance?
(Chúng ta có cần phải đặt chỗ ngồi trước không?)

A: Yes, I think so. Would you call for a booking?
(Tôi nghĩ là cần. Anh gọi điện thoại đặt chỗ nhé?)

B: Sure, I would
(Nhất định rồi.)

7. Học tiếng Anh theo chủ đề: Phán đoán và ý kiến

7.1. Thảo luận về chạy bộ

A: It seems running is very helpful to lose weight
(Chạy bộ hình như rất có ích cho việc giảm béo)

B: Well, I guess so
(Ồ, tôi đoán là như vậy)

A: I’ve run for one month now
(Đến giờ tôi đã chạy bộ được 1 tháng rồi)

B: Good work! How much weight have you lost?
(Rất tốt! Vậy cậu đã giảm bao nhiêu cân rồi?)

A: Not much. But I feel stronger.
(Không nhiều lắm. Nhưng tôi thấy mình khỏe hơn đấy)

7.2. Bình luận về một cuốn sách

A: Nam, I have something to talk to you
(Nam này, mình có chuyện này muốn nói với cậu)

B: Yes, I’m listening
(Ừ, mình đang nghe đây)

A: Do you think it would be an idea to change the name of the book?
(Cậu thấy việc đổi tên cuốn sách này thế nào?)

Mẫu hội thoại tiếng Anh chủ đề bình luận về một cuốn sách
Mẫu hội thoại tiếng Anh chủ đề bình luận về một cuốn sách

B: Why?
(Sao thế?)

A: I find the current name uninteresting. I want to change a bit to attract the readers
(Mình thấy tên của nó bây giờ không mấy thú vị.Mình muốn thay đổi 1 chút để thu hút độc giả)

B: That’s a good idea. Do it
(Hay đấy. Cậu cứ làm thế đi)

8. Học tiếng Anh theo chủ đề: Kinh doanh

8.1. Hỏi doanh thu và trụ sở/địa chỉ

A: When was your company set up?
(Công ty các anh được thánh lập khi nào?)

B: Our company was set in 2005
(Công ty của chúng tôi được thành lập vào năm 2005)

A: Excuse me, may I know what your annual revenue is?
(Xin lỗi, tôi có thể biết doanh thu hàng năm của công ty anh là bao nhiêu được không?)

B: At present we have a turnover of about $100 million
(Hiện tại doanh thu của chúng tôi đạt khoảng 100 triệu đôla)

A: Where is your headquarter? Do you have any branches?
(Trụ sở chính của công ty các anh ở đâu? Các anh có chi nhánh công ty không?)

B: The headquarter is in Hanoi. One branch is located in Hai Phong, the other one is is Quang Ninh
(Trụ sở chính của chúng tôi ở Hà Nội. Một chi nhánh được đặt ở Hải Phòng, một chi nhánh khác ở Quảng Ninh)

8.2. Hỏi cơ chế và nguyên tắc hoạt động của doanh nghiệp

A: Ladies and gentlemen, the building right behind me is our company’s factory.
(Thưa quý vị, tòa nhà ngay phía sau tôi là nhà máy của công ty chúng tôi)

B: We should like to have a factory tour. Could you take us to have a look?
(Chúng tôi muốn tham quan nhà máy. Anh có thể đưa chúng tôi đi được không?)

A: OK! Just follow me!
(Vâng! Xin mời quý vị theo tôi!)

B: How many shifts are there in this factory?
(Nhà máy làm việc mấy ca?)

A: In total, there are three shifts
(Tất cả là 3 ca)

B: How is your company’s quality control management?
(Việc quản lý chất lượng của công ty anh thế nào?)

A: We follow the strictest quality control standards, meanwhile, we are the first company certified with ISO 9001 in this industry.
(Chúng tôi áp dụng nghiêm ngặt tiêu chuẩn quản lý chất lượng, so với các công ty cùng ngành thì chúng tôi là công ty đầu tiên được chứng nhận tiêu chuẩn ISO 9001 về công nghệ.)

8.3. Hỏi thị phần, định hướng phát triển doanh nghiệp

A: Now I would like to briefly introduce our product line to you. The main line is toys. And now we are one of the largest toy producer in the world
(Bây giờ tôi muốn giới thiệu qua về các mặt hàng của chúng tôi. Mặt hàng chính là đồ chơi. Và hiện tại chúng tôi là 1 trong những nhà sản xuất đồ chơi lớn nhất trên thế giới)

B: Exucse me, I have a question. May I know what is your market share in the world?
(Xin lỗi, tôi có 1 câu hỏi.Tôi có thể biết thị phần của các anh trên thế giới là bao nhiêu được không?)

A: Our market share is around 17%
(Thị phần của chúng tôi chiếm khoảng 17%)

B: Have you ever thought of expanding your line to other toy products?
(Anh đã nghĩ đến việc mở rộng sản phẩm sang các dòng đồ chơi khác chưa?)

A: So far we don’t have any plans.
(Cho đến giờ chúng tôi vẫn chưa có kế hoạch đó.) ​

Hy vọng với những đoạn hội thoại tiếng Anh theo từng chủ đề trên mà tuhocielts.vn đã cung cấp, các bạn có thể lựa chọn và học được cách đặt câu, vận dụng tiếng Anh vào từng tình huống cụ thể. Chúc các bạn học tập thật tốt và chinh phục được tiếng Anh.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Bài viết liên quan