Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Tiếp nối series học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết ngày hôm nay, TỰ HỌC IELTS sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng tiếng Anh về bóng đá giúp  bạn bổ sung vốn từ vựng phong phú về bộ môn thể thao vua được nhiều người đam mê này. Sau đây mời những bạn tham khảo và học tiếng Anh cùng TỰ HỌC IELTS nhé!

==> Bài viết tiếp theo:

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về động vật

1. Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

1.1. Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị

  • Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên
  • Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng
  • Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài
  • Assistant  referee  /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài
  • Defensive midfielder  /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ phòng ngự
  • Forward /ˈfɔːrwərd/: Tiền đạo
  • Attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ
  • Central defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/: Hậu vệ trung tâm
  • Central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ trung tâm
  • Midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/: Trung vệ
  • Goalkeeper = Goalie = Keeper /ˈɡoʊlkiːpər = /ˈɡoʊli/ = /ˈkiːpər/: Thủ môn
  • Defender = back /dɪˈfendər/ = /bæk/: Hậu vệ
  • Sweeper /ˈswiːpər/: Hậu vệ quét
  • Substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ Cầu thủ dự bị
  • Cơ sở vật chất sân bóng đá
  • Sideline /ˈsaɪdlaɪn/: đường biên dọc.
  • Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/: cột khung thành, cột gôn
  • Ground /ɡraʊnd/: sân bóng
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng
  • Stadium /ˈsteɪdiəm/: sân vận động.
  • Goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl bɑːks/: khung thành
  • Crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/: xà ngang
  • Center circle /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/: vòng tròn giữa sân
  • Center spot /ˈsen.tə ˌspɒt/: điểm phát bóng giữa sân
  • Center line /ˈsen.tər laɪn/: vạch kẻ giữa sân
  • Goal line /ˈɡəʊl ˌlaɪn/: vạch goal
  • Six yard box /ˌsɪksˈjɑːd ˌbɒks/: vòng cấm địa
Từ vựng tiếng anh về bóng đá
Đội tuyển U23 Việt Nam

1.2. Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác

  • Penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền
  • Penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/; penalty spot /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/: chấm sút phạt đền
  • Red card /ˌred ˈkɑːrd/: thẻ đỏ
  • Shoot  /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn
  • The score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu
  • Throw-in /ˈθroʊ ɪn/: ném bóng
  • Volley /ˈvɑːli/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)
  • Yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng
  • A home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi trên sân nhà
  • A home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà
  • A visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách
  • Home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi thế sân nhà
  • Match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu
  • Score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn
  • Stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/ = extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/: thời gian bù giờ
  • Offside /ˌɒfˈsaɪd/: lỗi việt vị
  • Handball /ˈhænd.bɔːl/: chơi bóng bằng tay
  • Hat trick /ˈhæt ˌtrɪk/: 3 bàn thắng trong một trận đấu
  • Corner kick /ˈkɔː.nər kɪk/:  phạt góc
  • Cheer /tʃɪər/: cổ vũ, khuyến khích
  • All-time leading goalscorer / ˌɔːlˈtaɪm ˈliː.dɪŋ ɡəʊlˌskɔː.rər/: cầu thủ ghi nhiều bán thắng nhất trong lịch sử

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá

  • Who’s your favorite football player?

🡪 Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?

  • What is your favorite football team?

🡪 Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?

  • I have always been a Barcelona fan.

🡪 Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Barcelona.

  • No way is that offside!

🡪 Không đời nào, việt vị rồi mà

  • He’s got pinpoint accuracy

🡪 Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác

  • That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose

🡪 Đó rõ ràng là một cú chơi bóng bằng tay mà – một cú chơi bóng bằng tay quá rõ ràng, có chủ đích.

  • He is  a prolific scorer from midfield.

🡪 Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.

  • It’s important that coaches choose the right strategy for each match.

🡪 Các huấn luyện viên lựa chọn chiến lược đúng đắn cho mỗi trận đấu là vô cùng quan trọng.

Từ vựng tiếng anh về bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

3. Bài văn mẫu về chủ đề bóng đá bằng tiếng Anh

On August 30, the Southeast Asian Football Federation (AFF) conducted a draw to divide the group into the most awaited tournament in the region that will start at the end of December this year – AFF Cup 2022.

While Thailand will have a difficult rematch with their defeat in the AFF Cup 2020 final, which is Indonesia, the Vietnamese team is considered to fall into the group with ‘softer’ opponents including Malaysia, Singapore, Myanmar and the team “neighboring” Laos.

If they maintain a good performance, the Vietnamese team can confidently win tickets to the semi-finals, even though both Malaysia and Singapore are not incompetent, qualified and easily defeated teams. .

Dịch:

Hôm 30/8 vừa qua, Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á (AFF) đã tiến hành bốc thăm chia bảng ở giải đấu đang được chờ đợi nhất khu vực sẽ khởi tranh vào cuối tháng 12 năm nay – AFF Cup 2022.

Trong khi Thái Lan sẽ có trận tái đấu không hề dễ dàng với bại tướng của họ ở trận chung kết AFF Cup 2020 là Indonesia thì đội tuyển Việt Nam được đánh giá là rơi vào bảng đấu với các đối thủ ‘mềm hơn’. Bao gồm Malaysia, Singapore, Myanmar cùng đội bóng ‘láng giềng’ Lào.

Nếu duy trì được một phong độ tốt, tuyển Việt Nam hoàn toàn có thể tự tin giành vé vào bán kết, cho dù cả Malaysia và Singapore đều không phải những đội bóng không có năng lực, trình độ, cũng như dễ bị đánh bại.

Việc học từ vựng thông qua chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, sử dụng hơn. Phía trên là 46 từ vựng về bóng đá để các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học từ vựng, cấu trúc tiếng Anh mới nhất nhé.

Click ngay đừng bỏ lỡ những bài viết bổ ích

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc

4. Sự khác nhau giữa soccer và football

Thi thoảng bạn nghe người ta gọi bóng đã là soccer và thi thoảng người ở lại gọi là football, bạn có thấy bối rối hay nghi vấn tại sao không nhỉ?

Thực ra, cả 2 từ này đều có tức là bóng đa, tuy nhiên thì soccer là từ được người Mỹ dùng nhiều, còn từ football lại được người Anh dùng nhiều.

Ở Mỹ, có 1 môn thể thao gọi là American football – có tức là bóng bầu dục, vậy cần phải tại Mỹ, nếu bạn sử dụng từ football để chi bóng đá sẽ có nhiều người nhầm nó sang môn bóng bầu dục đó. Vậy cần phải tuỳ thuộc vào việc bạn đang sinh sống nước nào, hay nói chuyện với người tại đất nước nào thì hãy quan tâm để chọn từ cho chính xác nhé!

Hy vọng với vốn từ vựng về bóng đá này, bạn đã có thể thoải mái nói hay viết về môn thể thao này, hay đơn giản là về đội tuyển bóng đá Việt Nam với bạn bè toàn cầu nhé!

Cùng tiếp tục học từ vựng cùng Tự học IELTS qua Tổng hợp từ vựng trong tiếng Anh nhé!

>>> Xem thêm:

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Bài viết liên quan