Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Làm đẹp là thị hiếu của bất kì người nào, đặc biệt là nữ giới dưới cuộc sống hiện tại. Tuy nhiên, hầu hết những sản phẩm mỹ phẩm lừng danh đều đến từ nhà cung cấp nước ngoài, với bao bì, thiết kế được viết bằng tiếng Anh. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm sẽ giúp bạn thêm vốn kiến thức đọc kỹ thông tin cũng như trong giao tiếp lời nói với bạn bè. Mời bạn đọc và xem list tổng hợp từ vựng về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm dưới đây nhé.

Đồng thời, có rất nhiều hướng dẫn trang điểm được viết/quay bằng tiếng Anh. Vậy hãy cùng Tự học IELTS vào kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm để làm đẹp cực chuẩn nào. Cùng khám phá về từ vựng mỹ phẩm và từ vựng về chăm sóc da trong tiếng Anh nhé.

1. Từ vựng mỹ phẩm tiếng Anh

1.1 Trang điểm mặt và dụng cụ

 Từ vựng trang điểm mặt
Từ vựng trang điểm mặt
  • Foundation: kem nền
  • Moisturizer: kem dưỡng ẩm
  • Face mask: mặt nạ
  • Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
  • Blusher: má hồng
  • Concealer: kem che khuyết điểm
  • Buff: bông đánh phấn
  • Highlighter: kem highlight
  • Cleasing milk: sữa tẩy trang
  • Skin lotion: dung dịch săn da
  • Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
  • Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
  • Liquid foundation: kem nền dạng lỏng
  • Cream foundation: kem nền dạng kem
  • Lasting finish: kem nền có độ bám lâu
  • Powder: Phấn phủ
  • Loose powder: Phấn dạng bột
  • Pressed powder: Phấn dạng nén
  • Luminous powder: Phấn nhũ
  • Sheer: chất phấn trong, không nặng
  • Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  • Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
  • Blusher: phấn má hồng
  • Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
  • For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
  • For Dry skin: Dành cho da khô
  • For Normal skin: Dành cho da thường
  • Clog pore: Mụn cám
  • Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
  • Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm
  • Transfer resistant: không dễ bị lau đi
  • Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt

1.2 Mỹ phẩm cho da

Các bước trang điểm cho khuôn mặt thường thấy

  1. Foundation /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/: kem nền
  2. Primer /ˈprʌɪmə/: kem lót 
  3. Blush /blʌʃ/: phấn má
  4. Bronzer /ˈbrɒnzə/: phấn tạo màu da bánh mật
  5. Contour /ˈkɒntʊə/: phấn tạo khối
  6. Concealer /kənˈsiːlə/: kem che khuyết điểm
  7. Highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: phấn tạo sáng
  8. Setting powder /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/: phấn phủ

1.3 Mỹ phẩm cho mắt

trang diem cho da nau
Trang điểm cho mắt
  • Eye lid: bầu mắt
  • Eye shadow: phấn mắt
  • Eyeliner: kẻ mắt
  • Liquid eyeliner: kẻ mắt nước
  • Pencil eyeliner: kẻ mắt chì
  • Gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
  • Waterproof: Chống nước (mắt)
  • Mascara: chuốt mi
  • Palette: bảng/khay màu mắt
  • Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
  • Eye lashes: lông mi
  • False eye lashes: lông mi giả
  • Eyebrows: lông mày
  • Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
  • Brush: Chổi trang điểm
  • Eyelash curler: kẹp lông mi
  • Eyebro brush: chổi chải lông mày
  • Tweezers: nhíp

*Lưu ý: các loại mỹ phẩm có thể ở nhiều dạng khác nhau như:

  • Powder: dạng phấn
  • Liquid: dạng lỏng, nước
  • Gel: dang gieo
  • Pencil: dạng chì

1.4 Mỹ phẩm cho môi

Từ vựng tiếng Anh chuyên đề mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Anh chuyên đề mỹ phẩm
  • Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
  • Lipstick: son thỏi
  • Lip gloss: son bóng
  • Lip liner pencil: Bút kẻ môi
  • Lip brush: Chổi đánh môi
  • Lip liner: chì viền môi

1.5 Một vài sản phẩm mỹ phẩm khác

Mỹ phẩm dưỡng da
Mỹ phẩm dưỡng da
  • Makeup kit /ˈmeɪkʌp kɪt/: bộ trang điểm
  • Brush /brʌʃ/: cọ trang điểm
  • Sponge /spʌn(d)ʒ/: bông mút trang điểm
  • Buff /bʌf/: bông trang điểm
  • Nail polish /neɪl ˈpɒlɪʃ/: sơn móng tay
  • Nail file: /neɪl fʌɪl/: dũa móng tay
  • Sun cream /ˈsʌn kriːm/: kem chống nắng
  • Tanning lotion /tanɪŋ ˈləʊʃ(ə)n/: kem tắm nắng
  • Perfume /ˈpəːfjuːm/: nước hoa
  • Hair clips /hɛːklɪps/: Cặp tóc
  • Hair dryer /hɛːˈdrʌɪə/: máy sấy tóc
  • Curling iron /ˈkəːlɪŋ ˈʌɪən/: máy làm xoăn
  • Hair straightener /hɛːˈstreɪt(ə)nə/: máy là tóc
  • Hair spray /hɛːspreɪ/: gôm xịt tóc
  • Hair dye /hɛːdʌɪ/: thuốc nhuộm tóc
  • Lens /lɛnz/: kính áp tròng
Bài viết liên quan được nhiều lượt xem nhất:
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về hành động

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh về chăm sóc da

  • Toner /ˈtəʊnə/: nước hoa hồng
  • Serum /ˈsɪərəm/: sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu
  • Cleanser /ˈklɛnzə/: sữa rửa mặt
  • Makeup remover /ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/: nước tẩy trang
  • Cleansing oil /ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/: dầu tẩy trang
  • Foam cleanser /ˈklɛnzə/: tẩy trang dạng bọt
  • Pore brush /pɔːbrʌʃ/: bàn chải làm sạch lỗ chân lông
  • Detox /ˈdiːtɒks/: thải độc
  • Facial mist /ˈfeɪʃ(ə)l mɪst/: xịt khoáng
  • Essence /ˈesns/: tinh chất
  • Face cream /feɪs kriːm/: kem dưỡng da mặt
  • Moisturizer /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/: kem dưỡng ẩm
  • Face mask /feɪs mɑːsk/: mặt nạ mặt
  • Lotion /ˈləʊʃ(ə)n/: sữa dưỡng
  • Lip balm /lɪp bɑːm/: dưỡng môi
  • Lip mask /lɪp mɑːsk/: mặt nạ môi
  • Sleeping mask /ˈsliːpɪŋ mɑːsk/: mặt nạ ngủ
  • For sensitive skin /fə ˈsɛnsɪtɪv skɪn/: dành cho da nhạy cảm
  • For dry skin /fə drʌɪ skɪn/: dành cho da khô
  • For normal skin /fə ˈnɔːm(ə)l skɪn/: dành cho da thường

3 Dụng cụ làm tóc

Từ vựng tiếng anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm
Dụng cụ làm tóc
  • Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
  • Brush: lược to, tròn
  • Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
  • Hair clips: Cặp tóc
  • Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
  • Curling iron: máy làm xoăn
  • Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
  • Hair spray: gôm xịt tóc
  • Hair dye: thuốc nhuộm tóc

4 Dụng cụ làm móng tay, chân

nhung thuc pham giup mong tay chan khoe dep1432088086
Sơn móng tay, chân
  • Nail clipper: bấm móng tay, chân
  • Nail file: dũa móng
  • Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
  • Cuticle scissors: kéo nhỏ
  • Nail polish: sơn móng tay

5. Ý NGHĨA MỘT SỐ TỪ VỰNG KHÁC

  • Noncomodogenic: sản phẩm được cho là không gây bít những lỗ chân lông trên da cần phải không gây mụn.
  • Oil-free: sản phẩm không bỏ dầu, dầu thực vật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu, nhất là đối với da dầu. Khi sử dụng không tạo cần phải cảm giác nhờn và bóng dầu.
  • Water proof: có tức là sau khi dùng trên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nước sẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi uống nước, khi ăn hoặc khi ra mồ hôi.
  • Dermatologically tested: sản phẩm đã được kiểm nghiệm trong sự giám sát của bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với những sản phẩm có ghi chú này, bạn có thể yên tâm vì nó phù hợp cho cả da nhạy cảm và da trẻ em.
  • Hypoallergenic: sản phẩm nhỏ gây kích ứng da.
  • Sérum: tinh dầu, được dùng nhiều dưới dung dịch làm đẹp da nồng độ cao.
  • Aroma oil: dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa, cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc dùng cho mỹ phẩm còn dùng cho massage và dung dịch để pha tắm.
  • Matte: được dùng khi mô tả son môi, màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu thế là khô tốc độ hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các dòng phấn phủ Matte tốt cho da dầu, nước da cứ bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.
  • Shimmer: trái ngược với Matte. Nó tạo độ sáng và lấp lánh bởi vì những dòng mỹ phẩm Shimmer một thành phần ít chất óng ánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với dòng mỹ phẩm có thành phần này.
  • Luminous: thường là mô tả một dòng phấn nền có bức xúc với ánh sáng, nhờ đó nó giúp tạo cho khuôn mặt vẻ rực rỡ nhưng rất tinh tế. Nếu bạn có làn da dầu và làn da có khuyết điểm thì bạn cần phải chọn dòng Matte Sheer: mảnh hơn và dưới suốt hơn. Nó có thể giúp làn da có tuổi trông sáng hơn và làm mờ nếp nhăn.

Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm, trang điểm. Hy vọng bài viết sẽ cung ứng một lượng từ vựng hữu ích giúp bạn sành rõ hơn về mỹ phẩm, trang điểm và làm đẹp.

Như vậy, với bài viết trên đây, Tự học IELTS đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm để bạn áp dụng dưới công việc làm đẹp hàng ngày của mình. Hãy cứ cứ giữ bản thân sạch sẽ, xinh đẹp và tỏa sáng nhé. Để biết thêm về một số bài viết share tiếng Anh khác, hãy truy cập vào website của TỰ HỌC IELTS để được cập nhật một cách cụ thể, mau chóng nhất.

www.tuhocielts.vn

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Bài viết liên quan