Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật rất thiết yếu nếu muốn phân tích tài liệu nước ngoài để nâng cao trình độ chuyên môn. Ngoài ra, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật còn giúp các người hành nghề luật có thể khắc phục những vụ án có nhân tố nước ngoài, từ đó tích lũy uy tín và kinh nghiệm cho bản thân.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cơ bản

  • Accredit : ủy quyền, ủy nhiệm
  • Acquit : xử trắng án, tuyên bố vô tội
  • Act and deed : văn bản chính thức (có đóng dấu)
  • Act as amended : luật chỉnh sửa
  • Act of god : thiên tai, trường hợp bất khả kháng
  • Act of legislation : sắc luật
  • Activism (judicial) : Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án)
  • Actus reus : Khách quan của tội phạm
  • Adversarial process : Quá trình tranh tụng
  • Affidavit : Bản khai
  • Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết mâu thuẫn bằng hình thức khác
  • Amicus curiae : Thân hữu của tòa án
  • Appellate jurisdiction : Thẩm quyền phúc thẩm
  • Appendix : phụ lục
  • Appropriate rates: tỉ lệ tương ứng
  • Arbitrator: trọng tài
  • Argument against Lý lẽ phản đối ( someone’s argument )
  • Argument for : Lý lẽ tán thành
  • Argument : Sự lập luận, lý lẽ
  • Arraignment : Sự luận tội
  • Arrest : bắt giữ
  • Attorney : Luật Sư

>>> Bạn có thể quan tâm:

B

  • Bail : Tiền bảo lãnh
  • Be convicted of : bị kết tội
  • Be in the process of: dưới tiến trình
  • Bench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phán
  • Bill of attainder : Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  • Bill of information : Đơn kiện của công tố
  • Breach of contract: vi phạm hợp đồng
  • Bring into account : truy cứu nghĩa vụ
  • Buyer’s choice: sư chọn lựa của bên rinh

C

  • Certificate of correctness : Bản chứng thực
  • Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc (của hàng hóa)
  • Certified Public Accountant : Kiểm toán công
  • Circulars: thông tư
  • Civil law : Luật dân sự
  • Class action lawsuits : Các vụ kiện thay mặt tập thể
  • Class action : Vụ khởi kiện tập thể
  • Client : thân chủ
  • Collegial courts : Tòa cấp đắt
  • Commercial term : thuật ngữ thương mại
  • Commit phạm (tội, lỗi) : Phạm tội
  • Common law : Thông luật
  • Complaint : Khiếu kiện
  • Concurrent jurisdiction : Thẩm quyền tài phán cùng lúc
  • Concurring opinion : Ý kiến cùng lúc
  • Conduct a case : Tiến hành xét sử
  • Constitutional Amendment : phần sửa đổi Hiến Pháp
  • Constitutional rights : Quyền hiến định
  • consumer market : thị phần tiêu thụ
  • Congress : Quốc hội
  • Corpus juris : Luật đoàn thể
  • Court of appeals : Tòa phúc thẩm
  • Courtroom workgroup : Nhóm làm việc của tòa án
  • Crime : tội phạm
  • Criminal law : Luật hình sự
  • Cross-examination : Đối chất
  • Chief Executive Officer : Tổng Giám Đốc
  • Child molesters : Kẻ quấy rối trẻ con

>>> Xem thêm:

D

  • Damages : Khoản bồi thường thiệt hại
  • Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
  • Deal (with) : khắc phục, xử lý.
  • Decision of establishment : quyết định ra đời
  • Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận
  • Decline to state : Từ chối khai báo
  • Decree : nghị định
  • Defedant : bị đơn
  • Defendant : Bị đơn, bị cáo
  • Delegate : Đại biểu
  • Democratic : Dân Chủ
  • Deploying: sắp xếp, triển khai
  • Deposition : Lời khai
  • Depot : kẻ bạo quyền
  • Designates : Phân công
  • Detail : cụ thể
  • Discovery : Nhận định
  • Dispute : mâu thuẫn, tranh cãi
  • Dissenting opinion : Ý kiến phản đối
  • Diversity of citizenship suit : Vụ kiện giữa những công dân của những bang

E

  • Economic arbitrator: trọng tài kinh tế
  • Election Office : Văn phòng bầu cử
  • Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
  • Equity : Luật công bình
  • Ex post facto law : Luật có hiệu lực hồi tố

F

  • Federal question : Vấn đề liên bang
  • Felony : Trọng tội
  • Financial Investment Advisor : Cố vấn đầu tư tài chính
  • Financial Services Executive : Giám đốc dịch vụ tài chính
  • Financial Systems Consultant : Tư vấn tài chính
  • Fine : phạt tiền
  • Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
  • Forfeitures : Phạt nhìn chung
  • Free from intimidation : Không bị đe doạ, tự nguyện.
  • Fund/funding : Kinh phí/cấp kinh phí

G

  • General Election : Tổng Tuyển Cử
  • General obligation bonds : Công trái bổn phận chung
  • Government bodies : Cơ quan công quyền
  • Governor : Thống Đốc
  • Grand jury : Bồi thẩm đoàn

H

  • Habeas corpus : Luật bảo thân
  • head office: trụ sở chính
  • High-ranking officials : Quan chức cấp đắt
  • Human reproductive cloning : sinh sản vô tính tại người

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trường học

I

  • Impeach: đặt vấn đề
  • Impeachment : Luận tội
  • Income = revenue: doanh thu
  • Independent : Độc lập
  • Indictment : Cáo trạng
  • Initiative Statute : Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
  • Initiatives : Đề xướng luật
  • Inquisitorial method : Phương pháp khảo sát
  • Insurance Consultant/Actuary : Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
  • Interrogatories Câu chất vấn tranh tụng
  • investment lisence: giấy phép đầu tư

J

  • Job opening: công việc đang được tuyển dụng
  • Judgment : Án văn
  • Judicial đánh giá : Xem xét của tòa án
  • Jurisdiction : Thẩm quyền tài phán
  • Justiciability : Phạm vi tài phán
  • Justify : Giải trình
  • Juveniles : Vị thành niên

K

  • Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu

L

  • Law consequence: hậu quả pháp lý
  • Law School President : Khoa Trưởng Trường Luật
  • Lawsuit: vụ kiện
  • Lawyer : Luật Sư
  • Lecturer : Thuyết Trình Viên
  • Legal benefit: quyền lợi hợp pháp
  • Letter of authority: giấy ủy quyền
  • Libertarian : Tự Do
  • Lives in : Cư ngụ ở
  • Lobbying : Vận động hành lang

>>> Bạn có biết:

M

  • Magistrate :Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
  • Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
  • Member of Congress: Thành viên quốc hội
  • Mens rea: Ý chí phạm tội, nhân tố chủ quan của tội phạm
  • Mental health: Sức khoẻ tâm thần
  • Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
  • Middle-class: Giới trung lưu
  • Misdemeanor: Khinh tội
  • Modification of contract: chỉnh sửa hợp đồng
  • Modified: chỉnh sửa
  • Monetary penalty: Phạt tiền

N

  • Name of company: tên công ty
  • Natural Law: Luật tự nhiên
  • Nolo contendere (“No contest.”) :Không tranh luận

O

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
  • Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
  • Oral argument: Tranh luận miệng
  • Order of acquittal: Lệnh tha bổng
  • Ordinance: pháp lệnh
  • Ordinance-making power: Thẩm quyền ra một số sắc lệnh tạo bố cục
  • Organizer: Người Tổ Chức
  • Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
  • Other incomes: một số nguồn thu nhập khác
  • Other provisions: các điều khoản khác

>>> Những chủ đề tiếng Anh quen thuộc:

P

  • Paramedics: Hộ lý
  • Parole: Thời gian thử thách
  • Party: Đảng
  • Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do
  • Per curiam: Theo tòa
  • Per curiam: Theo tòa
  • Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn
  • Plaintiff: Nguyên đơn
  • Plaintiff: nguyên đơn
  • Plea bargain Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
  • Pleading: tranh tụng
  • Political Party: Đảng Phái Chính Trị
  • Political platform: Cương lĩnh chính trị
  • Political question: Vấn đề chính trị
  • Polls: Phòng cất phiếu
  • Popular votes: Phiếu phổ thông
  • port: cảng hàng hóa
  • Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử
  • Primary election: Vòng bầu cử sơ bộ
  • Private law: Tư pháp
  • Pro bono publico: Vì quyền lợi công
  • Probation: Tù treo
  • Proposition: Dự luật
  • Prosecutor: Biện lý
  • provisions applied: điều khoản áp dụng
  • Public Authority: Công quyền
  • Public law: Công pháp
  • Public records: Hồ sơ công
  • purchase contract: hợp đồng tậu bán hàng hóa

R

  • Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc
  • Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
  • Reconcilation : hòa giải
  • Republican: Cộng Hòa
  • Reside: Cư trú
  • Retired: Đã về hưu
  • Reversible error: Sai lầm nên sửa chữa
  • Rule of 0: Quy tắc 0
  • Rule of four: Quy tắc bốn người

S

  • School board: Hội đồng nhà trường
  • Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
  • Self-restraint (judicial): Sự tự khó khăn của thẩm phán
  • Senate: Thượng Viện
  • Senatorial courtesy: Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
  • Sequestration (of jury): Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
  • Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt tại shop
  • Small Business Owner: Chủ đơn vị ít
  • Socialization (judicial): Hòa nhập (của thẩm phán)
  • Standing: Vị thế mâu thuẫn
  • State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
  • State custody: Trại tạm giam của bang
  • State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang
  • State Senate: Thượng viện tiểu bang
  • Statement: Lời Tuyên Bố
  • Statutory law: Luật thành văn
  • Stock market: thị phần chứng khoán
  • Sub-Law document: Văn bản trong luật
  • Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm
  • Supervisor: Giám sát viên

T

  • Take the floor: phát biểu quan điểm
  • Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế tư nhân
  • Taxpayers: Người đóng thuế
  • Top Priorities: Ưu tiên bậc nhất
  • Tort :Sự xâm hại, bổn phận ngoài hợp đồng
  • The ban of law: điều cấm của luật pháp
  • The bargained parties: các đối tác giao liên kết đồng
  • The certificate of flat ownership: giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà tại
  • The certificate of land ownership: giấy chứng nhận quyền dùng đất
  • The contents in contract: nội dung được nêu dưới hợp đồng
  • The notary public: công chứng viên
  • The way it is now: Tình trạng hiện tại
  • Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán
  • Three-judge panels (of appellate courts): Ủy ban ba thẩm phán (của một số tòa phúc thẩm)
  • Trade registration certificate: giấy chứng nhận đăng ký buôn bán
  • Transaction: thương vụ, giao dịch
  • Transparent: Minh bạch
  • Treasurer: Thủ Quỹ

U

  • Unfair business: Kinh doanh gian lận
  • Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng

V

  • Violent felony : Tội phạm mang tính côn đồ
  • Voir dire : Thẩm tra sơ khởi
  • Volunteer Attorney : Luật Sư tình nguyện
  • Voter Information Guide : Tập chỉ dẫn cho cử tri

Xin đừng bỏ lỡ:

҉ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

҉ Từ vựng tiếng Anh về động vật

҉ Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
  • Quy định của pháp luật: Legislation, Regulation, provisions of law
  • Hợp đồng bị vô hiệu: contract is invalid (invalidated)
  • Hủy cất hợp đồng: rescind the contract
  • cố ý gây nhầm lẫn: intentionally make mistake
  • lừa dối: deception
  • Cơ quan thi hành án: Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies
  • Viện kiểm sát: Procuracy
  • Viện kiểm sát cùng cấp: Procuracy of the same level
  • Người có lợi ích và trách nhiệm liên quan: person with related interests and obligations.
  • Đình chỉ khắc phục vụ án: To stop the resolution of the case
  • Tạm đình chỉ khắc phục vụ án: To suspend the resolution of the case
  • Tiền tạm ứng án phí: court fee advances
  • Tiền án phí: court fees
  • Thừa kế theo pháp luật: Inheritance at law
  • Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law
  • Thừa kế theo di chúc: Testamentary inheritance
  • Người được thừa kế theo di chúc: Testamentary heir(s), heir under a will
  • Thừa kế thế vị: Inheritance by substitution
  • Người Việt Nam định cư tại nước ngoài: overseas Vietnamese
  • Đòi tài sản: reclaim the property
  • Bản tiếng Việt sẽ được sử dụng: The Vnese version would prevail.
  • Y án: uphold
  • Nhà chung cư: condominiums
  • Giấy triệu tập / Trát hầu tòa: subpoena, summons
  • Tống đạt: send
  • Văn bản tố tụng: procedural documents
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Business Registration Certificate
  • Công ty TNHH: Limited Liability Company (LLC)
  • Thành viên góp vốn: Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.
  • Phạt vi phạm (hợp đồng): Sanction against violation.
  • Bên bị vi phạm: Violated party
  • Đơn khởi kiện: Petition (or Lawsuit Petition)
  • Đơn khiếu nại: Complaint
  • Lời tuyên án: Verdict
  • Bị cáo: Defendant
  • Phiên tòa tạm hoãn, tạm ngừng: The court’s adjourned
  • Luận luôn bào chữa: Defense argument
  • Chấm dứt thực hiện: terminate the performance of
  • Đơn phương kết thúc thực hiện giao dịch dân sự: unilaterally terminate the performance of the civil transactions
  • Hủy bỏ: annul = declare invalid
  • Đơn yêu cầu, bản kiến nghị: motion
  • Đại diện theo pháp luật: representative at law
  • Vụ án dân sự: Civil case
  • Việc dân sự: Civil matter
  • Thụ lý: Accept
  • Thẩm quyền: Jurisdiction
  • Tiền thuê nhà: Rental
  • Ngành nghề kinh doanh: Business lines
  • Hợp pháp hóa lãnh sự: consular legalization
  • Chứng nhận lãnh sự: Consular Certification
  • Giấy tờ, tài liệu được miễn chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự: Papers and documents exempted from consular certification and legalization
  • Tình trạng: Marital status
  • Người độc thân: Single
  • Cho con nuôi: to place (my child) with (someone) for adoption.
  • Cha mẹ cho con nuôi: Placing parent(s)
  • Cha mẹ nhận con nuôi: Adoptive parent(s)
  • Người dự định là cha mẹ nuôi: Prospective adoptive parent(s)
  • Liên quan đến: Pertaining to. Eg: The law pertaining to trusts: Pháp luật dính líu đến tín thác.
  • Tài sản chung: Joint property; Shared property; Common property.
  • Trách nhiệm chung: Joint liabilities.
  • Phí hoa hồng: Commission
  • Buổi lấy lời khai: Deposition
  • Khai man, lời khai gian: Perjury
  • Sự khảo sát, thẩm tra (của Tòa án): Inquisition
  • Khấu hao: Amortize
  • Bản khai, bản tự khai: Written testimony
  • Đương sự: Involved parties
  • Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡng: Alimentation
  • Thời hiệu: Prescriptive period
  • Ủy quyền: Authorization, Mandate, Procuration
  • Người ủy quyền: Mandator
  • Người được ủy quyền: Authorized person, Mandatary
  • Căn cước công dân: Citizen Identity Card
  • Hình thức: Formality (Vd: Hình thức của di chúc: Formalities of wills)
  • Có hiệu lực: to come into force
  • Yêu cầu phản tố: Counter-claims
  • Hòa giải: Mediation
  • Lấn chiếm, xâm lấn, xâm phạm: Encroachment
  • Người nuôi con: Child custodian
  • Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế: Disclaimer of inheritance
  • Di sản thừa kế: Bequeathed estate
  • Phân chia di sản: Estates distribution
  • Ban hành (một đạo luật): Promulgate
  • Thu hồi (đất): Recover
  • Viết tắt doanh nghiệp TNHH: Co., Ltd (Anh) hoặc LLC (Mỹ)
  • Phần quyền: Share of the ownership rights
  • Đủ điều kiện: Conform
  • Phần vốn góp: Stake
  • Tỉ lệ vốn góp: Stake holding
  • Tranh chấp: Dispute
  • Giải quyết: Settle
  • Tranh chấp phải được khắc phục ở Tòa án: Dispute must be settled by court
  • Cơ quan có thẩm quyền: Competent authority
  • Chấp hành viên: Enforcer
  • Đứng tên: in somebody’s name

3. Thuật ngữ chuyên ngành về Luật thông dụng

thuật ngữ tiếng Anh ngành luật
thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật

Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng về nghành luật:

STTThuật ngữ về Luật bằng tiếng ViệtThuật ngữ về Luật bằng tiếng anh
1Quy định của pháp luậtLegislation, Regulation, provisions of law
2Luận tộiImpeachment
3Cáo trạngIndictment
4Phương pháp điều traInquisitorial method
5Đề xướng luậtInitiatives
6Bồi thẩm đoànGrand jury
7Quốc hộiNational Assembly
8Quyết địnhDecision
9Nghị địnhDecree
10Pháp lệnhOrdinance
11Thông tưCircular
12Thông tư liên tịchJoint Circular
13Nghị quyếtResolution
14Chỉ thịDirective
15Bộ luậtCode (of Law)
16Thẩm quyền phúc thẩmAppellate jurisdiction
17Sự luận tộiArraignment
18Tiền bảo lãnhBail 
19Luật dân sựCivil law 
20Tòa cấp caoCollegial courts 
21Vụ khởi kiện tập thểClass action
22Khiếu kiệnComplaint 
23Tòa phúc thẩmCourt of appeals
24Luật hình sựCriminal law 
25Đối chấtCross-examination
26Khoản đền bù thiệt hạiDamages
27Bị đơn, bị cáoDefendant 
28Lời khaiDeposition
29Nguyên đơnPlaintiff
30Vị thành niênJuveniles
31Tội phạmCrime
32Công bằngEquity
33Quá trình tranh tụng Adversarial process 
34xử trắng án, tuyên bố vô tội Acquit
35luật sửa đổi Act as amended 
36Bản khai Affidavit
37Sự lập luận, lý lẽ Argument
38Tiền bảo lãnh Bail
39Thân chủ Client
40Khiếu kiện Complaint 
41Tòa phúc thẩm Court of appeals 
42Khoản đền bù thiệt hại Damages
43Giám sát viên  Supervisor
44Bắt giữArrest
45vi phạm hợp đồngBreach of contract
46Ý kiến phản đốiDissenting opinion 
47Tự DoLibertarian
48Thời gian thử thách Parole 
49Cương lĩnh chính trịPolitical platform
50Thừa kế thế vịInheritance by substitution
51Đòi tài sảnReclaim the property
52Tiền tạm ứng án phícourt fee advances
53Tạm đình chỉ giải quyết vụ ánTo suspend the resolution of the case
54Đình chỉ giải quyết vụ ánTo stop the resolution of the case

55Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quanperson with related interests and obligations.
56Viện kiểm sátProcuracy
57Cơ quan thi hành ánJudgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies
58Giấy triệu tập / Trát hầu tòasubpoena, summons 
59Văn bản tố tụngprocedural documents
60Tống đạtSend
61Đơn khởi kiệnPetition
62 Đơn khiếu nạiComplaint
63Vụ án dân sựCivil case
64Việc dân sựCivil matter
65Tù treoProbation
66Phạt tiềnFine
67Giải trìnhJustify
68Tiền bảo lãnhBail
69Bị kết tộiBe convicted of
70Luật hôn nhân và gia đìnhMarriage and family
71Luật thuếTax(ation) law
72Luật quốc tếInternational law
73Luật bất động sảnReal estate law
74Luật sở hữu trí tuệIntellectual property law
75Luật môi trườngEnvironment law
76Luật tiêu dùngConsumer law
77Luật thương mạiCommercial law
78Luật gia đìnhFamily law
79Luật bằng sáng chếPatent law
80Luật về hàng hảiAdmiralty Law/maritime law
81Luật án lệCase law
82Quyền hành phápExecutive power
83Quyền tư phápJudicial power
84Quyền lập phápLegislative power
85Tòa án quân sựCourt-martial
86Tòa dân sựCivil court
87Tòa hình sựCriminal court
88Tòa án phúc thẩmCourt of appeal
89Tòa sơ thẩmMagistrates’ court
90Luật sư tư vấnSolicitor     
91Luật sư tranh tụngBarrister
92Luật sưCounsel/Lawyer
93Luật sư bào chữaCounsel for the defence/defence counsel
94Chánh ánJudge
95Vụ kiệnCase/(Legal) proceedings
96Buộc tộiCharge
97Không có tộiNot guilty
98Tuyên án có tộiVerdict of guilty
99Lời bào chữa, biện hộPlea
100Lời tuyên án, phán quyếtVerdict
101Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồngTort
102Thời hiệuPrescriptive period
103Ủy quyềnAuthorization, Mandate, Procuration
104Người ủy quyềnMandator
105Có hiệu lựcTo come into force 
106Yêu cầu phản tốCounter-claims
107Hợp pháp hóa lãnh sựconsular legalization
108Chứng nhận lãnh sựConsular Certification
109Ngành nghề kinh doanhBusiness lines
110Sự điều tra, thẩm tra (của Tòa án)Inquisition
111Thành viên góp vốnCapital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.
112Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệpBusiness Registration Certificate
113Tiền án phíCourt fees
114Viện kiểm sát cùng cấpProcuracy of the same level
115Bên bị vi phạmViolated party
116Thụ lýAccept
117Phạt vi  phạmSanction against violation
118Thành viên góp vốnCapital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.
119Hủy bỏ hợp đồngRescind the contract
120Hợp đồng bị vô hiệuContract is invalid (invalidated)
121Cố ý gây nhầm lẫnIntentionally make mistake
122Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡngAlimentation
123Chấp hành viênEnforcer
124Cơ quan có thẩm quyềnCompetent authority
125Phân chia di sảnEstates distribution
126Ban hànhPromulgate
127Di sản thừa kếBequeathed estate
128Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kếDisclaimer of inheritance
129Hòa giảiMediation

Để tìm hiểu chuyên sâu các kiến thức về ngành Luật đòi hỏi bạn phải nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành Luật. Bởi luật có cách biểu đạt không đơn giản giống như các lĩnh vực khác.

Hy vọng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật trên đây đã giúp ích cho một số bạn dưới quá trình học tập và nghiên cứu. Chúc một số bạn học tập tốt!

Tiếng Anh chuyên ngành Luật
Tiếng Anh chuyên ngành Luật

4. Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về luật pháp

Cùng Tự học IELTS tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh về luật:

  • You would be wise to consult a lawyer – Bạn nên xin ý kiến tham khảo từ luật sư
  • The lawyer representing the family said he was very satisfied with the verdict – Luật sư đại diện cho gia đình cho biết khá hài lòng với bản án.
  • He will appear in court tomorrow- Anh ấy sẽ vào phiên tòa ngày mai.
  • The company’s actions violated the law on equal employees – Hành động của công ty đã vi phạm quyền bình đẳng đối với công nhân.
  • The suspects were in clear violation of immigration laws. – Các nghi phạm rõ ràng đã vi phạm luật nhập cư.
  • If they entered the building they would be breaking the law – Họ sẽ vi phạm pháp luật nếu bước chân vào tòa nhà.
  • Solicitors often appear as advocates in the lower courts. – Các luật sư thường xuất hiện với tư cách là người bào chữa ở các tòa án cấp thấp.
  • A two-thirds majority is needed to amend the club’s constitution – Cần ít nhất 2/3 sự tán thành để thay đổi hiến pháp của câu lạc bộ.
  • The court then heard counsel for the dead woman’s father – Tòa án đã nghe luật sư tư vấn cho bố của người phụ nữ đã mất.

Với những từ vựng tiếng Anh về ngành luật trên, mình hy vọng các bạn sẽ hoàn thành phần Writing một cách xuất sắc nhé.

tuhocielts.vn

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Bài viết liên quan