Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Bạn biết bao nhiêu tên một số mẫu đồ uống tiếng Anh? Bạn đã từng lúng túng khi vào quán cà phê (café) tại nước ngoài mà không biết gọi tên thứ đồ mình muốn uống là gì chưa? Vậy thì để xua tan đi mọi tình huống lãng xẹt và bối rối đó thì đừng ngần ngại trang bị cho mình một vốn từ vựng thật phong phú về tên một số mẫu đồ uống tiếng Anh nhé.

Bên cạnh việc đưa ra các từ vựng tiếng Anh về một số loại thức uống, Tự học IELTS cũng sẽ gửi tới bạn đọc các Bộ từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp quá trình học tập của bạn trở cần phải thú vị và hiệu quả hơn.

Trong bài viết ngày hôm nay, bạn đọc hãy cùng Tự học IELTS khám phá từ vựng tiếng Anh về đồ uống và những câu giao tiếp thông dụng về đồ uống nhé!

Bên cạnh đó còn rất nhiều bài viết về các chủ đề từ vựng hấp dẫn mà bạn có thể tham khảo dưới đây nhé!

1. Từ vựng về tên các loại đồ uống tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn

từ vựng tiếng anh về đồ uống
Rượu nho
  • Wine: rượu vang
  • Ale: bia tươi
  • Aperitif: rượu khai vị
  • Beer: bia
  • Brandy: rượu bren-đi
  • Champagne: sâm-panh
  • Cider: rượu táo
  • Cocktail: cốc tai
  • Gin: rượu gin
  • Lager: bia vàng
  • Lime cordial: rượu chanh
  • Liqueur: rượu mùi
  • Martini: rượu mác-ti-ni
  • Red wine: rượu vang đỏ
  • Rosé: rượu nho hồng
  • Rum: rượu rum
  • Shandy: bia pha nước chanh
  • Sparkling wine: rượu có ga
  • Vodka: rượu vodka
  • Whisky: rượu Whisky
  • White wine: rượu vang trắng

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – trà

  • Tea: trà (chè)
  • Green tea: trà xanh
  • Black tea: trà đen
  • Bubble milk tea: trà sữa trân châu
  • Fruit tea: trà hoa quả
  • Herbal tea: trà thảo mộc
  • Iced tea: trà đá

Hi vọng bài viết Từ vựng về đồ uống giúp ích cho bạn học tiếng Anh

Bạn có thể tìm hiểu thêm khóa học tiếng Anh luyện thi IELTS

Ngoài ra: Tặng Voucher giảm giá ngay cho bạn học đăng kí tư vấn miễn phí TẠI ĐÂY

Đã có từ vựng về đồ uống thì hãy tiếp tục tham khảo Từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây hay Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn để có thể tự tin giao tiếp về chủ đề ẩm thực nhé!

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – cà phê

từ vựng tiếng anh về đồ uống
Cà phê
  • Coffee: cà phê
  • Americano: cà phê đen pha nước
  • Latte: cà phê sữa
  • Cappuccino: cà phê sữa bọt
  • Espresso: cà phê đen nguyên chất
  • Macchiato: cà phê bọt sữa
  • Mocha: cà phê sữa rắc bột ca-cao
  • Decaf coffee: cà phê lọc caffein
  • Egg coffee: cà phê trứng
  • Phin coffee: cà phê phin
  • Weasel coffee: cà phê chồn

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ thông

  • Water: nước
  • Mineral water: nước khoáng
  • Juice: nước quả
  • Splash: nước ép
từ vựng tiếng anh về đồ uống
Nước ép hoa quả
  • Soda: nước ngọt có gas
  • Smoothie: sinh tố
  • Milk: sữa
  • Milkshake: sữa lắc
  • Hot chocolate: cacao nóng
  • Lemonade: nước chanh tây
  • Cola: nước cô-la

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Mẫu câu tiếng Anh về các loại đồ uống bằng tiếng Anh sử dụng ở hàng quán

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

2.1. Nhân viên phục vụ và mẫu câu tiếng Anh về đồ uống

  • Are you ready to order?

Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?

  • Can I take your order?

Quý khách muốn gọi món gì?

  • What can I get for you?

Tôi có thể lấy gì cho bạn?

  • You could try….. 

Bạn có thể thử…..

  • Would you like a muffin with that?

Quý khách có muốn dùng thêm một phần bánh muffin với đồ uống đó không?

  • Do you want a double?

Bạn muốn 2 ly không?

  • Please wait in ten minutes.

Làm ơn đợi trong 10 phút.

  • Your order is ready in 5 minutes.

Món của bạn sẽ sẵn sàng trong năm phút.

  • I don’t think we have any more hot chocolate left. I’ll check with the kitchen.

Tôi không nghĩ là chúng tôi còn pizza. Tôi sẽ hỏi lại nhà bếp.

  • I’m sorry, but the Americano is finished.

Xin lỗi quý khách nhưng cà phê Americano hiện đang hết.

2.2. Khách hàng và mẫu câu tiếng Anh về đồ uống

  • What’s Pina Colada exactly?

Pina Colada là đồ uống gì vậy?

  • Does this have any alcohol in it?

Đồ này có chứa cồn không?

  • What do you recommend for me?

Bạn đề xuất món nào cho tôi không?

  • I’ll have a cup of peach tea.

Tôi muốn muốn cốc trà đào.

  • I would like a cup of water, please. 

Cho tôi một cốc nước lọc với. 

  • Could I have another glass of cider, please.

Cho tôi thêm một ly rượu táo với

  • Can I have this drink with no sugar?

Cho tôi một phần đồ uống này không đường nhé!)

  • We’d like to order 1 black coffee and 1 strawberry smoothie

Chúng tôi muốn một cà phê đen và một sinh tố dâu tây.)

  • Same again, please.

Cho tôi một cốc nữa giống thế.

3. Hội thoại mẫu tiếng Anh về đồ uống

Hội thoại 1: 

A: What’s your favorite drink?

Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

B: Hmmmm I don’t like alcoholic drinks. It’s not good for our health. I prefer fruit tea or herbal tea.

Hmmmm tôi không thích đồ uống có cồn, nó không tốt cho sức khỏe. Tôi ưa trà hoa quả và trà thảo mộc hơn.

A: Yep I know. That’s good. However, to me, a cocktail is the must-try drink.

Tôi biết. Tốt đấy. Tuy nhiên đối với tôi thì cốc-tai là đồ uống không thể không thử.

B: Oh. I used to try Pina Colada. It’s a type of cocktails, isn’t it?

Ồ. Tôi từng uống Pina Colada. Đó là một loại cốc-tai, phải không?

A: Sure. It’s made with rum, cream of coconut or coconut milk, and pineapple juice, usually served either blended or shaken with ice. Perfect for the summer.

Đương nhiên rồi. Nó được làm ra bởi rượu rum, kem dừa hoặc sữa dừa, nước dứa ép và thường được thêm đá hoặc đá xay.

B: I agree. So, do you recommend any other cocktails for me? 

Tôi đồng ý. Vậy bạn có giới thiệu cho tôi loại cốc-tai nào khác không?

A: Hmm let me think. Maybe Blue Hawaii suits you. It is a tropical cocktail made of rum, pineapple juice, sweet and sour mix, and sometimes vodka.

Hmm để tôi nghĩ nào. Có thể Blue Hawaii sẽ hợp với bạn. Đó là một món cốc-tai nhiệt đới làm từ rượu rum, nước dứa ép, ngọt và mặn trộn lẫn, thi thoảng sẽ có vodka.

B: Sounds great. I will try it someday.

Nghe được đấy, tôi sẽ thử nó ngày nào đó.

Hội thoại 2:

A: Hello, sir. Are you ready to order?

Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?

B: What do you recommend for me?

Bạn đề xuất món nào cho tôi không?

A: Would you like coffee, tea or an alcoholic drink? 

Bạn muốn dùng cà phê, trà hay đồ uống có cồn?

B: I would like a glass of wine.

Tôi muốn một ly rượu.

A: You could try sparkling wine. Our pub is famous for that. 

Bạn có thể thử rượu có ga. Quán pub chúng tôi nổi tiếng vì loại đó.

B: Okay. I’ll have it.

Được. Tôi sẽ thử nó.

A: Please wait in ten minutes. Would you like peanuts with that?

Làm ơn đợi trong 10 phút. Quý khách có muốn dùng thêm một phần đậu phộng với đồ uống đó không?

B: No thanks. 

Không cảm ơn.

4. Các loại câu dành cho nhân viên phục vụ

Khi bạn là một nhân viên phục vụ đồ uống cho khách nước ngoài, hãy chú ý một số loại câu sau:

  • Excuse me, can I help you? – Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
  • What would you like to drink? – Anh/chị muốn uống gì?
  • What can I get you? – Anh/chị muốn sử dụng gì?
  • What are you having? – Anh/chị sẽ sử dụng đồ gì ạ?
  • Would you like iced with that? – Anh/chị có muốn thêm đá không?
  • Large or small? – Cỡ to hay ít ạ?
  • Are you being served? – Anh/chị đã được phục vụ chưa ạ?
  • Is this good? – Quý khách có thấy ổn với đồ uống không ạ?
  • Thanks for coming. Hope to see you again! – Cảm ơn vì đã chọn lựa chúng tôi. Mong được gặp lại quý khách!

Đồ ăn và đồ uống trong tiếng Anh là một chủ đề từ vựng rất phong phú. Hy vọng một số bạn đã tích lũy cho mình được một lượng từ vựng mới để tự tin nhất có thể khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

Tự học IELTS chúc bạn thành công!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Bài viết liên quan