Cấu trúc No longer, not any longer, any more, any longer

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Những cấu trúc no longer, not any longer, any more, any longer tương tự gần giống nhau. No longer là cấu trúc thường được dùng để chỉ thời gian và mang tính trang trọng hơn any more. Trong khi đó, any more dùng để chỉ số lượng (students, two cakes,…), còn anymore dùng để chỉ thời gian (time).

Cấu trúc phân biệt No longer, not any longer, any more, any-longer
Cấu trúc phân biệt No longer, not any longer, any more, any-longer

Bạn muốn biết được cấu trúc, cách phân biệt chi tiết để áp dụng vào bài tập và trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Hãy cùng Tự học IELTS tham khảo bài viết về cấu trúc phân biệt No longer, not any longer, any more, any longer nhé.

I. Cấu trúc, cách dùng No longer

1. Cấu trúc No longer là gì?

Cấu trúc “no longer” là một cấu trúc mang tính trang trọng hơn cấu trúc not any longer. Cả hai cấu trúc này đều mang nghĩa một hành động, trạng thái nào đó đã kết thúc.

Ví dụ:

  • Susie no longer loves Marshall, they broke up. (Susie không còn yêu Marshall nữa, họ chia tay rồi)
  • Susie does not love Marshall any longer, they broke up. (Susie không còn yêu Marshall nữa, họ chia tay rồi)

2. Cách dùng No longer

No longer thường xuất hiện ở vị trí giữa câu như các trạng từ tiếng Anh khác (giữa chủ ngữ và động từ chính, hay sau động từ hình thái hoặc trợ động từ đầu tiên, hay sau động từ to be khi to be là một động từ chính).

Cách dùng No longer
Cách dùng No longer

Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:

Ví dụ:

  • My grandparents no longer live here, they moved. (Ông bà tôi không sống ở đây nữa, họ chuyển đi rồi)
  • Beka can no longer run, he has been running for the past 3 hours. (Beka không chạy nổi nữa, anh ấy đã chạy suốt ba giờ đồng hồ rồi)
  • She said she was no longer a teacher, she worked as a housewife then. (Cô ấy nói cô ấy không làm giáo viên nữa, giờ cô ấy là nội trợ)

Trong phong cách trang trọng, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc no longer ở vị trí đầu câu, với chủ ngữ và động từ đảo ngược.

Ví dụ:

  • No longer does she dream of becoming a pop star. (Cô ấy không còn mơ mộng làm ca sĩ nhạc pop nữa)
  • No longer is he with us, he passed away. (Anh ấy không còn với chúng ta nữa, anh ấy mất rồi)
  • No longer did he make her heart race. (Anh không còn làm trái tim cô rung động nữa)

Chú ý:

Khi No longer và No more đứng đầu câu ta phải sử dụng đảo ngữ.

Đảo ngữ No longer:

No longer + aux.V + S + V

Ví dụ: 

  • No longer does she teach here. (Cô ấy không còn dạy ở đây nữa)
  • No more is she interested in fashion. (Cô ấy không còn hứng thú với thời trang nữa)

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

II. Cấu trúc, cách dùng Not any longer

1. Cấu trúc Not any longer

Cấu trúc Not any longer là một cấu trúc ít trang trọng hơn và ít được dùng trong câu nói tiếng Anh. Ngoài ra, trong khi not any longer chỉ có thể đứng ở cuối câu hoặc cuối mệnh đề thì no longer có thể đặt ở vị trí giữa, đứng trước động từ chính, sau trợ động từ hoặc động từ trạng thái.

Ví dụ:

  • She is no longer beautiful. (Cô ấy không còn xinh đẹp nữa)
  • He no longer live in HCM City. (Anh ấy không còn sống ở thành phố Hồ Chí Minh nữa)

2. Cách dùng Not any longer

Not any longer và No longer là đối lập với still.

Ví dụ:

  • She no longer work here.
  • She doesn’t work here any longer.

-> She isn’t working here now. (Cô ấy không còn làm việc ở đây ngay lúc này)

Đối với still là hoàn toàn trái ngược lại.

  • She still works here. (Cô ấy vẫn còn làm việc ở đây)
  • She is working here now.

III. Cấu trúc, cách dùng Any more

Cấu trúc, cách dùng Any more
Cấu trúc, cách dùng Any more

Xem thêm các dạng bài sau:

1. Cấu trúc Any more

Cấu trúc Any more thường được dùng để chỉ số lượng. Tuy nhiên, còn một cấu trúc khác nữa là Anymore (=any longer) được dùng để chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • Do you want any more bread? (Cậu có muốn một chút bánh mì không?)
  • I don’t want to work here anymore. (Mình muốn làm việc ở đây thêm một lần nữa)

2. Cách dùng Any more

Khi muốn nói rằng một sự việc gì đó từng xảy ra trong quá khứ, nay không còn xảy ra nữa, ta dùng any more. Any more thường được đặt cuối mệnh đề.

Ví dụ:

  • Her family isn’t poor any more. (Gia đình cô ấy không còn nghèo nữa)
  • There was nothing between us any more. (Giữa chúng tôi không còn gì nữa cả)

IV. Cấu trúc, cách dùng Any longer

1. Cấu trúc Any longer

Any longer thường nằm ở cuối câu.

Ví dụ:

  • Lucy doesn’t work here anymore (hoặc any longer). She left last month. (Lucy không còn làm việc ở đây nữa. Cô ấy đã đi từ tháng trước rồi)

2. Cách dùng Any longer

Any longer và Any more đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • She doesn’t teach English here any longer/ any more. (Cô ấy không dạy tiếng Anh ở đây nữa)

Tuy nhiên trong trường hợp trên No more không = no longer, any more, any longer vì No more thường đứng trước danh từ để diễn tả số lượng hoặc khối lượng.

Ví dụ: I have no more money. (Tôi không có tiền)

V. Phân biệt cấu trúc No longer và Any more

No longer mang tính trang trọng hơn any more. Trong văn nói và giao tiếp thường ngày, chúng ta thường sử dụng một động từ phủ định và theo sau là “any more”. “No longer” thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Phân biệt cấu trúc No longer và Any more
Phân biệt cấu trúc No longer và Any more

Ví dụ:

  • They broke up and aren’t wife and husband any more. (Họ đã chia tay và không còn là vợ chồng nữa)
  • They divorced, and therefore are no longer wife and husband. (Họ ly hôn, và do đó không còn là vợ chồng nữa)

Cấu trúc no longer (hoặc cấu trúc not any longer) thường được dùng để chỉ thời gian, và dùng để diễn tả điều gì đã đến hồi kết. Trong khi đó, “any more” thường dùng để chỉ số lượng

Ví dụ:

  • Students, the exam’s over, you can no longer write anything from this point. (Tất cả học sinh chú ý, giờ thi đã hết, các em không được viết thêm thứ gì kể từ bây giờ)
  • Honey, is there any more food? I’m hungry. (Vợ ơi, có còn thức ăn nữa không? Anh đói quá)

Lưu ý:

Ở Anh, any more viết thành hai từ riêng biệt, nhưng ở Mỹ, nhiều người ưa viết thành một từ “anymore”. “Any more” và “anymore” không phải một từ, mặc dù chúng có ý nghĩa khá giống nhau, thường bị nhầm lẫn và sử dụng thay thế cho nhau. “Any more” đề cập đến số lượng, còn “anymore” là một trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • He doesn’t work in San Francisco anymore. (Anh ta không còn làm việc ở San Francisco)
  • If there aren’t any more questions, I shall end the meeting here. (Nếu không ai còn câu hỏi gì nữa, tôi sẽ kết thúc buổi họp tại đây)

VI. Bài tập cấu trúc no longer

Xem thêm các dạng bài tập sau:

Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc no longer

  1. Lily and Patrick got into an argument, and they broke up.
  2. I’m not friends with Annie anymore, she’s too mean.
  3. She realized they ran out of time for the assignment.
  4. Can you check my computer out? It won’t turn on.
  5. I’m sorry, the previous owner doesn’t live here any longer.

Bài 2: Điền no longer, any more hoặc anymore vào chỗ trống

  1. Susie ……….. wears the boring colors of her former style.
  2. You just need to answer me this and I will not ask ……….. questions.
  3. He was ………… tired, …………. concerned about having to work on the weekend.
  4. I wouldn’t worry ………… if I were you. 
  5. Flying to London isn’t ……….. expensive than travelling by car.

Đáp án

Đáp án bài 1

  1. Lily and Patrick got into an argument, and they are no longer lovers.
  2. I’m no longer friends with Annie, she’s too mean.
  3. She realized they could no longer submit the assignment in time.
  4. Can you check my computer out? I can no longer turn it on.
  5. I’m sorry, the previous owner no longer lives here.

Đáp án bài 2

  1. no longer
  2. any more
  3. no longer, no longer
  4. anymore
  5. any more

Qua bài viết về Cấu trúc phân biệt No longer, not any longer, any more, any longer, hi vọng bạn có thể biết rõ về cấu trúc, cách dùng và cách phân biệt và áp dụng vào trong bài tập, cũng như thêm một phần kiến thức cho bạn.

Tuhocielts.vn

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.