Tổng hợp bảng màu sắc trong tiếng Anh

Để học tiếng Anh hiệu quả, các bạn phải biết những nhóm từ cơ bản, thường được sử dụng trong giao tiếp, điển hình về màu có trong bảy sắc cầu vồng,… Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn bảng màu sắc trong tiếng Anh, hãy cùng mình tìm hiểu về nó ngày nhé.

Bảng màu sắc trong tiếng Anh
Bảng màu sắc trong tiếng Anh

Bạn biết không, màu sắc cũng có từ vựng riêng của nó, các màu trong tiếng Anh “Black/blæk/: Đen”, các từ chỉ sắc thái của màu “Turquoise/ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu lam”. Hôm nay, tự học IELTS sẽ giới thiệu từ vựng về màu sắc trong tiếng anh kèm bảng màu sắc bằng tiếng Anh hãy cùng tham khảo nhé.

I. Các màu cơ bản & từ vựng viết tắt trong tiếng Anh

Bảng màu sắc trong tiếng Anh
Bảng màu sắc trong tiếng Anh

1. Màu nâu

Brown/braʊn/: nâu

Màu nâu là màu sắc thân thiện nhưng lại mang tính thực tế liên quan đến sự cẩn trọng, bảo vệ, thoải mái và sự giàu có về vật chất.

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu nâu:

  • To be browned off: tức giận, chán ngấy
  • Brown as a berry: màu da sạm nắng
  • In a brown study: Trầm ngâm suy nghĩ
  • To do brown: Đánh lừa ai đó

2. Màu cam

Orange/ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam

Màu cam có sự mạnh mẽ của màu đỏ và hạnh phúc của màu vàng. Gắn liền liền với sự vui tươi, nhẹ nhàng và tươi mát.

>>> Xem thêm các bài viết khác:

3. Màu xanh lá cây

Green/griːn/: xanh lá cây

Trong tiếng Anh, màu xanh lá cây được tượng trưng cho sự phát triển, hòa thuận, bên cạnh đó màu xanh lá cây còn mang lại cảm xúc an toàn, đây cũng là lý do tại sao đèn giao thông có màu xanh lá. Đôi khi nó cũng mang ý nghĩa tiêu cực.

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu xanh lá cây.

  • Give someone get the green light: cho phép ai đó làm điều gì, “bật đèn xanh”.
  • Put more green into something: đầu tư nhiều tiền hoặc thời gian hơn vào việc gì đó.
  • Green with envy: ghen tỵ với ai đó.

4. Màu đen

Màu đen
Màu đen

Black /blæk/: đen

Trong tiếng Anh, màu đen thường được biểu thị cho sự bí ẩn, sức mạnh, quyền lực và những điều tiêu cực.

Một số cụm từ, thành ngữ màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu đen:

  • Black mood: tâm trạng tiêu cực, có thể là bối rối, giận dữ hay thất vọng.
  • Black market: chợ đen, nơi những vụ buôn bán, trao đổi trái phép diễn ra.
  • Black sheep (of the family): con cừu đen trong gia đình, biểu thị người khác biệt so với những người còn lại, thường không nhận được sự tôn trọng của các thành viên.

>>> Xem ngay:

5. Màu hồng

Pink /pɪŋk/: hồng

Màu hồng tượng trưng cho sự chăm sóc, chu đáo, thân thiện và nữ tính, lãng mạn và tình yêu.

Một số cụm từ và thành ngữ về màu hồng:

  • Pink slip: giấy thông báo bị sa thải (cách nói ẩn dụ vì tờ giấy thông báo sa thải thường có màu hồng)
  • In the pink: có sức khỏe tốt.
  • Pink-collar worker: chỉ những người lao động là phụ nữ, có lương và phúc lợi xã hội thấp: ý tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, đánh máy,… Từ này bắt nguồn từ Anh Mỹ, vào những năm 50 của thế kỷ 20, nhân viên làm những công việc này thường mặc áo sơ mi sáng màu hồng.

6. Màu xanh da trời

Màu xanh da trời
Màu xanh da trời

Blue /bluː/: xanh da trời

Một cuộc khảo sát của tạp chí YouGov (Mỹ) đã chỉ ra rằng xanh da trời chính là màu sắc được yêu thích nhất trong tất cả các màu tiếng Anh. Có đến 33% người tham gia khảo sát từ khắp các Quốc gia trên thế giới, đã chọn xanh da trời là màu sắc ưu thích mà không hề lưỡng lự.

Màu xanh da trời tượng trưng cho lòng trung thành, sức mạnh, trí tuệ và sự tin tưởng, hướng con người đến hòa bình và sự thư giãn, thả lỏng.

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu xanh da trời:

  • Blue blood: người có xuất thân từ gia đình quý tộc hoặc gia đình giàu có.
  • Blue ribbon: chất lượng cao, ưu tú.
  • Out of the blue: bất ngờ.
  • Once in a blue moon: hiếm khi xảy ra.
  • True blue: là người đáng tin cậy.
  • Blue-collar worker: những người thường làm các công việc tay chân và nhận lương theo giờ, thường có mức lương thấp hơn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh-Mỹ, trước đây, những người công nhân thường mặc đồng phục màu xanh nước biển.

>>> Tham khảo:

7. Màu vàng

Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng

Màu vàng là mùa của mặt trời, gắn liền với cảm giác thụ hưởng hạnh phúc, cũng là màu của sự thông thái và mạnh mẽ.

Thành ngữ về màu vàng: Have yellow streak (biểu thị ai đó không dám làm gì đó)

8. Màu tím

Purple /`pə:pl/: màu tím

Trong tiếng Anh, màu tím thường tượng trưng cho hoàng gia, tầng lớp quý tộc, gắn với sự sang trọng, quyền lực và tham vọng. Nó cũng là màu của sáng tạo, trí tuệ, bí ẩn, độc lập và ma thuật.

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu tím:

  • Purple with rage: giận dữ ai đó đến đỏ mặt tía tai.
  • Born to the purple: chỉ những người được sinh ra trong gia đình hoàng tộc hoặc quý tộc.

9. Màu xám

Gray /greɪ/: xám

Màu xám là màu lạnh, trung tính và cân bằng. Màu xám là một màu sắc không cảm xúc, buồn rầu, ngoài ra còn mang ý nghĩa thực tế.

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu xám:

  • Grey matter: chất xám, trí thông minh.
  • Gray-hair: tóc muối tiêu, hay màu tóc bạc, chỉ người già.
  • Gray water: nước bẩn.

10. Màu trắng

Màu trắng
Màu trắng

White/waɪt/: trắng

Trong tiếng Anh, màu trắng được coi là một màu sắc tích cực, gắn liền với sự tinh khiết, hồn nhiên, trong sáng.

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu trắng:

  • A white lie: Một lời nói dối vô hại.
  • As white as a ghost: trắng bệch/ xanh như tàu lá.
  • A white-collar worker: nhân viên văn phòng, thường là người làm việc ít nặng nhọc và có mức lương cao. Từ này bắt nguồn từ chiếc áo sơ mi với cổ trắng mà những người làm văn phòng như bác sĩ, luật sư, quản lý,… thường mặc.
  • White-livered: Nhát gan.

>>> Xem ngay:

11. Màu đỏ

Red/red/: đỏ

Màu đỏ thể hiện sức mạnh, quyền lực, sự quyết tâm và nhiệt huyết. Nó cũng là biểu tượng của sự đe dọa, nguy hiểm và chiến tranh. Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng anh liên quan đến màu đỏ trong bảng màu sắc trong tiếng anh như: “Be in the red” (ở trong tình cảnh nợ nần) hay “the red carpet” (thảm đỏ).

Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn từ chỉ sắc màu trong tiếng Anh, bạn còn phải biết đến cụm từ, thành ngữ có sử dụng chúng nhưng mang rất nhiều nghĩa khác.

Màu đỏ
Màu đỏ
  • Show your true colour: thể hiện bản chất thật của mình
  • Yellow-bellied, a coward: kẻ nhát gan
  • Have a yellow streak: có tính nhát gan, không dám làm gì đó
  • Rose-colored glasses: nhìn 1 cách hi vọng hơn
  • The black sheep (of the family): đứa con hư (của gia đình)
  • Be in the black: có tài khoản, có tiền
  • Black anh blue: bị bầm tím
  • A black day (for someone/sth): ngày đen tối
  • Black ice: băng đen
  • A black list: sổ đen
  • A black look: cái nhìn giận dữ
  • A black mark: một vết đen, vết nhơ
  • Black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)
  • Black spot: điểm đen (nguy hiểm)
  • Từ “blue” không đơn giản là màu xanh đâu nhé, hãy tìm hiểu xem nếu nó không chỉ màu trong tiếng Anh thì như thế nào!
  • Blue blood: dòng giống hoàng tộc
  • Once in a blue moon:  hiếm hoi
  • Out of the blue: bất ngờ, bất thình lình
  • Scream/cry blue muder: cực lực phản đối
  • Till one is blue in the face: nói hết lời
  • Feeling blue: cảm giác không vui
  • True blue: là người đáng tin cậy
  • Be green: còn non nớt
  • Green belt: vòng đai xanh
  • Give someone get the green light: bật đèn xanh
  • Have (got) green fingers: có tay làm vườn
  • Greenhorn: thiểu kinh nghiệm (be a greenhorn)
  • Golden opportunity: cơ hội vàng
  • A golden handshake: Điều khoản “cái bắt tay vàng”
  • Be in the red: nợ ngân hàng
  • Be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc (vì ngượng)
  • (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
  • The red carpet: sự đón chào nồng hậu
  • Paint the town red: ăn mừng
  • Like a red rag to a bull: có khả năng làm ai đó nổi giận
  • Red light district: phố đèn đỏ, khu của thành phố có tệ nạn mại dâm
  • Like red rag to a bull: điều gì đó dễ làm người ta nổi giận
  • Red tape: giẩy tờ thủ tục hành chính
  • Go/turn grey: bạc đầu
  • Grey matter: chất xám
  • A grey area: cái gì đó mà không xác định
  • As white as a street/ghost: trắng bệch
  • A white lie: lời nói dối vô hại
  • In black and white: rất rõ ràng
  • Be browned-off: chán ngấy việc gì
  • In the pink: có sức khỏe tốt
  • Pink slip: giấy thôi việc

Đây là một số màu sắc cơ bản trong tiếng Anh, bên cạnh đó, các bạn cũng có thể ghép từ để nói về màu sắc ưa thích của bản thân.

Ví dụ:

  • Khi muốn nói về màu nhạt, ta thêm “bright” trước màu sắc: bright color (màu nhạt), bright green (xanh lá nhạt), bright pink (hồng nhạt),…
  • Tương tự khi nói muốn nói đến màu đậm, ta thêm “dark” trước màu sắc: dark blue (xanh biển đậm), dark purple (màu tím đậm),…
  • Ngoài ra, bạn có thể sáng tạo bằng cách ghép các tính từ, danh từ để tạo nên những màu sắc đặc biệt khác: vintage color (màu hoài cổ), tomato-red (màu đỏ cà chua), milk-white (màu trắng sữa),…

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

II. Bảng màu sắc trong tiếng Anh

Cũng giống như trong tiếng Việt, các màu sắc trong tiếng Anh được chia thành màu nóng và màu lạnh, màu trung tính, màu đối lập, các màu tương tự,…

  • Màu nóng (warm color) gồm các màu như đỏ, vàng, cam, hồng,…
  • Màu lạnh (cool color) gồm các màu: xanh, tím, xám,…

Bạn có thể học thêm một số cụm từ liên quan đến màu sắc:

  • Color wheel: bảng màu, Neutral color: màu trung tính, Tones: tông màu, Shade: Độ đậm nhạt, Complementary color: màu bổ sung, Opposite color: màu đối lập,…

Một trong những cách học từ vựng tiếng anh về màu sắc hiệu quả là kết hợp việc ghi nhớ bảng màu tiếng Anh bằng các cuốn sách hoặc đơn giản nhất là học trực tiếp thông qua đời sống hằng ngày. Nếu chưa biết màu đó là gì, hãy ghi chú lại, tra từ điển, tra hình ảnh,… sẽ cho bạn các ghi nhớ màu.

Bảng màu sắc trong tiếng Anh
Bảng màu sắc trong tiếng Anh

Xem thêm các bài viết khác:

  • Turquoise/ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu lam
  • Darkgreen/dɑːk griːn/: Xanh lá cây đậm
  • Lightblue/laɪt bluː/: Xanh nhạt
  • Navy/ˈneɪ.vi/: Xanh da trời đậm
  • Avocado/ævə´ka:dou/: Màu xanh đậm (màu xanh của bơ)
  • Limon/laimən/: Màu xanh thẫm (màu chanh)
  • Chlorophyll/‘klɔrəfili/: Xanh diệp lục
  • Emerald/’emərəld/: Màu lục tươi
  • Blue/bl:u/: Màu xanh da trời
  • Sky/skaɪ/: Màu xanh da trời
  • Bright blue/brait bluː/: Màu xanh nước biển tươi
  • Bright green/brait griːn/: Màu xanh lá cây tươi
  • Light green/lait griːn/: Màu xanh lá cây nhạt
  • Light blue/lait bluː/: Màu xanh da trời nhạt
  • Dark blue/dɑ:k bluː/: Màu xanh da trời đậm
  • Dark green/dɑ:k griːn/: Màu xanh lá cây đậm
  • Lavender/´lævəndə(r)/: Sắc xanh có ánh đỏ
  • Pale blue/peil blu:/: Lam nhạt
  • Sky – blue/skai: blu:/: Xanh da trời
  • Peacock blue/’pi:kɔk blu:/:Lam khổng tước
  • Grass – green/grɑ:s gri:n/: Xanh lá cây
  • Leek – green/li:k gri:n/: Xanh hành lá
  • Apple green/’æpl gri:n/: Xanh táo

Màu vàng đơn giản là “yellow” thôi thì đơn giản rồi, nhưng nó còn một số từ chỉ mức độ của màu trong tiếng Anh nữa!

  • Melon/´melən/: Màu quả dưa vàng
  • Sunflower/´sʌn¸flauə/: Màu vàng rực
  • Tangerine/ tændʒə’ri:n/: Màu quýt
  • Gold/ gold – colored: Màu vàng óng
  • Yellowish/’jelouiʃ/: Vàng nhạt
  • Waxen/´wæksən/: Vàng cam
  • Pale yellow/peilˈjel.əʊ/: Vàng nhạt
  • Apricot yellow/ˈeɪ.prɪ.kɒtˈjel.əʊ/: Vàng hạnh, Vàng mơ

Với chị em phụ nữ thì màu hồng không thể chỉ đơn giản là “Pink” được. Để chắc chắn mình không nhầm khi order màu của trang phục yêu thích, hãy cập nhật ngay những từ chỉ màu trong tiếng Anh chỉ màu hồng nào!

  • Gillyflower/´dʒili¸flauə/: Màu hồng tươi (hoa cẩm chướng)
  • Baby pink/’beibi pɪŋk/: Màu hồng tươi (tên gọi màu son của phụ nữ)
  • Salmon/´sæmən/: Màu hồng cam
  • Pink red/pɪŋk red/: Hồng đỏ
  • Murrey/’mʌri/: Hồng tím
  • Scarlet/’skɑ:lət/: Phấn hồng, màu hồng điều
  • Vermeil/’və:meil/: Hồng đỏ

Màu yêu thích của nhiều chị em còn phải kể đến màu đỏ và màu tím. Cập nhật ngay xem trong tiếng Anh, hai màu này được viết như thế nào nhé!

  • Bright red/brait red/: Màu đỏ sáng
  • Cherry/’t∫eri/: Màu đỏ anh đào
  • Wine/wain/: đỏ màu rượu vang
  • Plum/plʌm/: màu đỏ mận
  • Reddish/’redi∫/: đỏ nhạt
  • Rosy/’rəʊzi/: đỏ hoa hồng
  • Eggplant/ˈɛgˌplænt/: màu cà tím
  • Grape/greɪp/: màu tím thậm
  • Orchid/’ɔ:kid/: màu tím nhạt
  • Tiếp tục với rất nhiều màu trong tiếng Anh các bạn nhé!
  • Maroon/məˈruːn/: Nâu sẫm
  • Cinnamon/´sinəmən/: màu nâu vàng
  • Light brown/lait braʊn/: màu nâu nhạt
  • Dark brown/dɑ:k braʊn/: màu nâu đậm
  • Bronzy/brɒnz/: màu đồng xanh (nâu đỏ)
  • Coffee – coloured: màu cà phê
  • Sliver/ sliver – colored: màu bạc
  • Orange/ˈɒr.ɪndʒ/: màu da cam
  • Violet/ purple: màu tím
  • Magenta/məˈdʒen.tə/: Đỏ tím
  • Multicoloured/’mʌlti’kʌləd/: đa màu sắc

III. Cách sử dụng màu sắc trong câu

Chúng ta có thể sử dụng bảng màu sắc trong tiếng anh để mô tả về các đồ vật, hiện tượng, sự vật,… chúng ta nhìn thấy hàng ngày. Trong câu, các từ chỉ màu sắc thường đóng vai trò làm tính từ hoặc danh từ.

Tuy nhiên, có một điều thú vị khác, là màu sắc trong tiếng anh không chỉ là đơn giản màu sắc. Nếu như người Việt thường dùng từ “đen” để chỉ sự xui xẻo thì trong tiếng anh cũng vậy. Người bản ngữ thường nói: “What a black day! My wallet is empty…” (Một ngày đen đủi! Ví của tôi hết sạch tiền…). Hay người bản ngữ cũng dùng từ màu đỏ – red để diễn đạt sự bức xúc, tức giận vô cùng. Khi nói: “I’m red hot” (Tôi rất tức giận). 

Màu sắc được dùng trong câu tiếng anh không chỉ để miêu tả mà còn để ám chỉ ý nghĩa của một sự vật, sự việc đằng sau nó. Biết được điều này khi học màu tiếng anh, chắc chắn bạn có thể diễn đạt và mô tả một cách sống động hơn. Những người bản ngữ nói chuyện với bạn hẳn sẽ rất thú vị bởi cách nói chuyện khôn khéo này của bạn đấy.

IV. Các thành ngữ màu sắc trong tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng Anh không những chỉ dùng để miêu tả màu sắc mà chúng còn có thể được dùng trong câu thành ngữ tiếng Anh (idioms) cực hay như sau:

1.     golden opportunity: một dịp quý báu.

2.     catch someone red-handed: bắt tại trận.

3.     the black sheep (of the family): người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).

4.     as white as a sheet/ghost: trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì).

5.     be in the black:  có tài khoản.

6.     black and blue: bị bầm tím.

7.     a black day (for someone/sth): ngày đen tối.

8.     black ice: băng đen.

9.     a blacklist: sổ đen.

10.   in the black: dư dả.

11.   a black mark: một vết đen, vết nhơ.

12.   black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp).

13.   black ecnomy: kiểu kinh doanh chui (một phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng).

14.   black spot: điểm đen (nguy hiểm).

15.   blue blood: dòng giống hoàng tộc.

16.   a blue-collar worker/job: lao động chân tay.

17.   a/the blue-eyed boy: đứa con cưng.

18.   a boil from the blue: sét đánh ngang tai.

19.   a bolt from the blue: sét đánh ngang tai.

20.   once in a blue moon: rất hiếm, hiếm hoi.

21.   out of the blue: bất ngờ.

22.   scream/cry blue murder: cực lực phản đối.

23.   till one is blue in the face: nói hết lời.

24.   have the blues: cảm thấy buồn.

25.   feeling blue: cảm giác không vui.

26.   Be true blue: đồ “chuẩn”.

27.   Boys in blue: cảnh sát.

28.   be green: còn non nớt.

29.   a green belt: vòng đai xanh.

30.   give someone get the green light: bật đèn xanh.

31.   green with envy: tái đi vì ghen.

32.   red-letter day: một ngày quan trọng.

33.   get/give the green light: cho phép điều gì bắt đầu hoặc tiếp tục.

34.   green fingers : một người làm vườn giỏi.

35.   green poltics: môi trường chính trị.

36.   go/turn grey: bạc đầu.

37.   grey matter: chất xám.

38.   a grey area: cái gì đó mà không xác định.

39.   grey matter: chất xám.

40.   be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng.

41.   be in the red: nợ ngân hàng.

42.   (catch someone/be caught) red-handed: bắt quả tang.

43.   the red carpet: đón chào nồng hậu.

44.   a red herring: đánh trống lảng.

45.   a red letter day: ngày đáng nhớ.

46.   see red: nổi giận bừng bừng.

47.   paint the town red: ăn mừng.

48.   like a red rag to abull: có khả năng làm ai đó nổi giận.

49.   red tape: nạn quan liêu.

50.   as white as a street/ghost: trắng bệch.

51.   a white-collar worker/job: nhân viên văn phòng.

52.   a white lie: lời nói dối vô hại.

53.   in black and white: rất rõ ràng.

54.   white Chritmas: khi tuyết rơi vào Giáng sinh.

55.   whitewash: che đậy sự thật.

56.   Be browned as a berry: khi một người nào đó có làn da bị cháy nắng.

57.   Be browned-off: chán ngấy việc gì.

58.   Catch somebody red-handed: bắt quả tang.

59.   Feeling blue: cảm thấy không khỏe, không bình thường vì cái gì.

60.   Go blue: bị cảm lạnh.

61.   Green fingers: người giỏi làm vườn (VD: He really has green fingers).

62.   Have green light: được phép làm gì đó (VD: You are given the green light to join us).

63.   Green thumb: (USA): chỉ người giỏi làm vườn.

64.   Green with envy: ghen tị.

65.   Greenhorn: thiếu kinh nghiệm (be a greenhorn).

66.   Grey matter:  óc người.

67.   Hot as blue blazes: rất nóng.

68.   In the pink: có sức khỏe tốt.

69.   In the red (a bank account): khi tài khoản bị âm.

70.   Jet-black: đen nhánh.

71.   Off colour: khi sức khỏe không tốt (someone is off colour).

72.   Once in the blue moon: để chỉ 1 việc rất ít khi xảy ra.

73.   Out of the blue: bất thình lình.

74.   Paint the town red: đi ra ngoài uống rượu.

75.   Pink slip: giấy thôi việc.

76.   Purple patch: để chỉ 1 khoảng thời gian khi mọi việc diễn ra suôn sẻ.

77.   Put more green into something: đầu từ nhiều tiền/thời gian hơn vào việc gì đó.

78.   Red letter day: 1 ngày nào đó mà bạn gặp may.

79.   Red light district: 1 khu của thành phố có nhiều tệ nạn (mại dâm…).

80.   Like red rag to a bull: điều gì đó dễ làm người ta nổi giận.

81.   Red tape: giấy tờ thủ tục hành chính.

82.   Roll out the carpet: đón tiếp khách 1 cách cực kỳ nồng hậu.

83.   Rose-colored glasses: nhìn 1 cách hi vọng hơn (see something with rose-colored glasses).

84.   Sail under false colors: giả vờ làm việc gì đó.

85.   Scream blue murder: hét lên giận dữ.

86.   See red: khi cảm thấy rất giận.

87.   Show your true colour: thể hiện bản chất thật của mình.

88.   Talk a blue streak: biết cách nói vừa dài vừa nhanh.

89.   Tickled pink: cảm thấy hài lòng với gì đó (be tickled pink).

90.   Till you are blue in the face: khi bạn cố làm việc gì đó 1 cách lặp đi lặp lại đến mức bực mình.

91.   True blue: là người đáng tin cậy.

92.   Do something under false colors: giả vờ làm gì đó.

93.   White as sheet: mặt trắng bệch (vì cái gì đó ngạc nhiên, sửng sốt).

94.   White feather (show white feather): người yếu tim.

95.   White lie: lời nói dối vô hại.

96.   With flying colours: làm tốt 1 việc gì đó.

97.   Have yellow streak: không dám làm gì đó.

V. Bài tập ôn tập về từ vựng màu sắc trong tiếng Anh

Bài 1: Dịch các màu sắc dưới đây thành tiếng Anh:

  1. Tím
  2. Xanh da trời
  3. Nâu cháy
  4. Đỏ rượu
  5. Nâu đậm
  6. Xanh Vỏ Chanh

Đáp án:

  1. Purple
  2. Blue
  3. Caramel
  4. Wine
  5. Dark Brown
  6. Lime Green

Bài 2: Trả lời các câu hỏi dười đây:

Hello, I’m Duyen. I’m seven years old. I’m in class at Hutech Primary School. My school is big and new. My class is big and new, too. This is my desk. It is caramel. These are my books. They are purple. This is my notebook. It’s orange. These are my pencils. They are black and white. This is my rubber. It’s blue and grey. And this is my school bag. It’s brown, green and red. What about you? What colour are your school things?

1. What colour is his desk?

2. What colour is his school bag?

3. What colour are his books?

4. What colour are his pencils?

5. Is her rubber red?

Đáp án:

1. It is caramel.

2. It’s brown, green and red.

3. They are orange.

4. They are black and white.

5. It’s blue and grey.

Qua bài viết về bảng màu sắc trong tiếng Anh cùng các từ vựng tiếng anh về màu sắc, tuhocielts.vn hi vọng đã giúp bạn thêm một phần kiến thức và biết cách gọi đúng tên màu sắc.

>>> Xem thêm:

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.